Chẩn đoán sớm và chính xác là bước quan trọng trong kiểm soát và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp gối. Để làm được điều đó, các bác sĩ cần dựa vào hệ thống tiêu chuẩn lâm sàng và cận lâm sàng rõ ràng. Trong phần này, hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu cụ thể các tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối được áp dụng phổ biến hiện nay.
Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối
Việc nắm vững các tiêu chuẩn này không chỉ giúp chẩn đoán đúng bệnh mà còn là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả và cá thể hóa. Trong đó, tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối của Hội thấp khớp học Mỹ - ACR 1991 được sử dụng rộng rãi. Tiêu chuẩn gồm các yếu tố sau:
- Có gai xương ở rìa khớp (hình ảnh X‑quang);
- Dịch khớp thuộc dạng dịch thoái hóa;
- Tuổi bệnh nhân trên 38;
- Cứng khớp dưới 30 phút;
- Có dấu hiệu lục khục khi cử động khớp.
Chẩn đoán xác định khi có tổ hợp:
- Yếu tố 1, 2, 3, 4 (gai xương + dịch thoái hóa + tuổi > 38 + cứng khớp < 30 phút);
- Hoặc 1, 2, 5 (gai xương + dịch thoái hóa + lục khục);
- Hoặc 1, 4, 5 (gai xương + cứng khớp < 30 phút + lục khục).
Ngoài ra trong tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối theo Hội thấp khớp học Mỹ còn có các yếu tố như:
- Tràn dịch khớp: Đôi khi thấy ở khớp gối, do phản ứng viêm của màng hoạt dịch.
- Biến dạng: Do xuất hiện các gai xương, do lệch trục khớp hoặc thoát vị màng hoạt dịch.

Các phương pháp thăm dò hình ảnh chẩn đoán
Trong chẩn đoán thoái hóa khớp gối, thăm dò hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương cấu trúc khớp, xác định giai đoạn bệnh và hỗ trợ điều trị hiệu quả. Các phương pháp thường được áp dụng gồm:
X-quang quy ước
Áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối của Kellgren và Lawrence, phân chia bệnh thành 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Gai xương nhỏ hoặc nghi ngờ có gai xương;
- Giai đoạn 2: Mọc gai xương rõ;
- Giai đoạn 3: Hẹp khe khớp vừa;
- Giai đoạn 4: Hẹp khe khớp nhiều, kèm xơ xương dưới sụn.
Siêu âm khớp
Cho phép đánh giá:
- Tình trạng hẹp khe khớp;
- Sự xuất hiện của gai xương;
- Tràn dịch khớp;
- Độ dày của sụn khớp và màng hoạt dịch;
- Phát hiện các mảnh sụn thoái hóa bong vào trong ổ khớp.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ là phương pháp hiện đại cho hình ảnh không gian ba chiều của khớp gối. MRI giúp:
- Phát hiện tổn thương sụn khớp;
- Đánh giá dây chằng và màng hoạt dịch;
- Phát hiện các bất thường mà X-quang thường không thấy được.
Nội soi khớp
Nội soi khớp là phương pháp can thiệp cho phép:
- Quan sát trực tiếp tổn thương thoái hóa của sụn khớp theo các mức độ khác nhau (phân loại Outbright - chia 4 độ).
- Thực hiện sinh thiết màng hoạt dịch để xét nghiệm tế bào, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khớp khác.
Chẩn đoán phân biệt
Việc chẩn đoán đúng thoái hóa khớp gối cũng đòi hỏi phân biệt với các bệnh lý khớp khác, trong đó viêm khớp dạng thấp là nguyên nhân dễ nhầm lẫn nhất. Nắm được điểm khác biệt sẽ giúp bác sĩ tránh sai sót trong điều trị.
Triệu chứng thoái hóa khớp gối
Sau khi hiểu rõ tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối, bước tiếp theo là nắm bắt các biểu hiện lâm sàng của bệnh. Những triệu chứng này không chỉ cảnh báo nguy cơ thoái hóa mà còn là cơ sở để bệnh nhân tự theo dõi tình trạng khớp của mình, từ đó chủ động hơn trong việc thăm khám và điều trị.
- Đau khớp gối: Triệu chứng đau là yếu tố đầu tiên và dễ nhận biết nhất. Tuy nhiên, bản chất cơn đau ở mỗi bệnh nhân có thể khác nhau, phản ánh mức độ tổn thương mô khớp và giai đoạn tiến triển của bệnh.
- Cứng khớp gối: Cứng khớp là triệu chứng lặng lẽ nhưng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống, khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong những hoạt động đơn giản hàng ngày.
- Hạn chế vận động và mất ổn định: Thoái hóa khớp không chỉ gây đau mà còn làm giảm khả năng vận động của khớp. Đây là yếu tố nguy hiểm tiềm tàng vì có thể dẫn đến té ngã hoặc mất khả năng tự chăm sóc bản thân.
- Tiếng kêu lục khục trong khớp: Âm thanh phát ra từ khớp gối là một dấu hiệu lâm sàng đặc trưng nhưng thường bị bỏ qua. Việc phát hiện tiếng kêu bất thường trong khớp gối cần được lưu ý như một chỉ điểm thoái hóa.
- Sưng khớp gối: Không phải lúc nào sưng khớp cũng xuất hiện, nhưng khi có thì thường báo hiệu tình trạng tràn dịch hoặc viêm phản ứng tại chỗ, yếu tố cần được can thiệp sớm để tránh biến chứng.
- Biến dạng chi dưới và teo cơ: Ở giai đoạn muộn, nếu không được điều trị đúng cách, thoái hóa khớp gối có thể dẫn đến biến dạng chi và teo cơ quanh khớp, hậu quả khó hồi phục, ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động và thẩm mỹ.

Phòng ngừa thoái hóa khớp gối
Phòng bệnh luôn là chiến lược hiệu quả và ít tốn kém hơn điều trị. Khi hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây thoái hóa khớp, mỗi người có thể tự xây dựng cho mình lối sống phù hợp để bảo vệ hệ cơ xương khớp khỏe mạnh.
- Điều chỉnh cân nặng và hoạt động cơ học: Trọng lượng cơ thể có ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực lên khớp gối. Do đó, duy trì cân nặng hợp lý là bước cơ bản để giảm nguy cơ thoái hóa. Bên cạnh đó, các hoạt động cơ học không phù hợp cũng có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Tập luyện đúng và vừa sức: Tập thể dục là yếu tố then chốt trong việc duy trì sức khỏe hệ cơ xương khớp, đặc biệt ở người có nguy cơ hoặc đang bị thoái hóa khớp gối. Tuy nhiên, việc lựa chọn bài tập và cường độ phù hợp là điều quan trọng. Những bài vận động nhẹ nhàng, đều đặn và đúng kỹ thuật sẽ giúp tăng cường cơ quanh khớp, cải thiện linh hoạt và giảm đau, mệt mỏi hiệu quả.
- Dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn uống đóng vai trò hỗ trợ trong việc nuôi dưỡng mô sụn, tăng khả năng tái tạo và chống viêm, góp phần làm chậm quá trình thoái hóa.
- Hỗ trợ bằng dụng cụ: Các dụng cụ hỗ trợ có thể giúp giảm tải cho khớp gối trong lúc vận động, đồng thời cải thiện chức năng và giảm đau đáng kể ở người bệnh thoái hóa khớp.
- Kiểm tra định kỳ: Việc khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ như béo phì, tuổi cao hoặc làm việc nặng, là cách tốt nhất để phát hiện sớm bệnh và xác lập đúng tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối trước khi quá muộn.

Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối là bước quan trọng giúp phát hiện bệnh sớm, xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Người bệnh nên chủ động thăm khám khi có triệu chứng để được đánh giá đúng theo tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối, từ đó kiểm soát và phòng ngừa biến chứng lâu dài.