icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi

Bảo Yến18/07/2025

Sẹo lồi là tình trạng sẹo phát triển quá mức, gây mất thẩm mỹ và đôi khi kèm theo cảm giác đau, ngứa. Hiểu rõ nguyên nhân, cách phòng ngừa và điều trị sẽ giúp người mắc cải thiện chất lượng cuộc sống và tự tin hơn.

Sẹo lồi không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn có thể ảnh hưởng đến chức năng da và tâm lý người bệnh. Tỷ lệ mắc sẹo lồi dao động khoảng 10 - 15% trong dân số, cao hơn ở người có làn da tối màu và ở khu vực khí hậu nhiệt đới như Việt Nam. Bài viết này cung cấp kiến thức y học cập nhật để giúp bạn hiểu rõ về sẹo lồi và cách xử lý an toàn, hiệu quả.

Sẹo lồi là gì? Dấu hiệu nhận biết sớm

Sẹo lồi là một dạng rối loạn lành vết thương, xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều mô sợi và collagen trong quá trình phục hồi da. Thay vì dừng lại khi vết thương đã liền, các tế bào sợi tiếp tục tăng sinh, khiến mô sẹo phát triển vượt quá ranh giới của vết thương ban đầu. Hiện tượng này dẫn đến sự hình thành một khối sẹo nhô cao trên bề mặt da, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và đôi khi kèm theo các triệu chứng khó chịu tại chỗ.

Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi 1
Sẹo lồi là một dạng rối loạn lành vết thương, xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều mô sợi và collagen trong quá trình phục hồi da

Ở giai đoạn đầu, sẹo lồi có xu hướng nhô cao, bề mặt nhẵn và hơi căng. Màu sắc của sẹo thường là đỏ hoặc tím do sự gia tăng mạch máu ở vùng mô sẹo mới hình thành. Theo thời gian, màu sắc này có thể dần chuyển sang nâu hoặc tiệm cận với màu da tự nhiên, nhưng sự thay đổi này diễn ra chậm và không đồng đều giữa các trường hợp. Ngoài đặc điểm hình thái, sẹo lồi còn có thể gây ra các cảm giác chủ quan như ngứa, đau nhẹ hoặc căng tức tại vùng da bị ảnh hưởng, đặc biệt khi vùng sẹo chịu lực kéo hoặc bị kích thích cơ học. Những triệu chứng này có thể làm người bệnh khó chịu và dễ đưa tay gãi hoặc xoa vùng sẹo, từ đó làm gia tăng nguy cơ phát triển thêm mô sẹo.

Sẹo lồi thường gặp ở những vùng da có độ căng lớn hoặc dễ bị ma sát như vùng ngực trên, vai, dái tai và lưng. Đây là những vị trí mà mô da chịu nhiều áp lực hoặc tiếp xúc thường xuyên với quần áo, trang sức, làm tăng khả năng hình thành sẹo lồi so với các vùng da khác. Việc phân biệt sẹo lồi với sẹo phì đại rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Sẹo lồi đặc trưng bởi sự phát triển lan rộng ra ngoài ranh giới vết thương ban đầu, tồn tại lâu dài và có nguy cơ tái phát cao sau điều trị. Trong khi đó, sẹo phì đại chỉ giới hạn trong phạm vi vết thương, có xu hướng tự phẳng và mờ dần sau khoảng một đến hai năm, đồng thời ít tái phát hơn sau khi can thiệp.

Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi 2
Sẹo lồi thường gặp ở những vùng da có độ căng lớn hoặc dễ bị ma sát như vùng ngực trên, vai, dái tai và lưng

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi

Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là bước quan trọng để phòng ngừa và điều trị sẹo lồi hiệu quả.

Nguyên nhân chính

Sẹo lồi đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức và kéo dài của mô sợi, chủ yếu là collagen, vượt ra ngoài ranh giới của vết thương ban đầu. Hiện tượng này xảy ra khi hoạt động của nguyên bào sợi (fibroblast) bị kích thích quá mức, dẫn đến sự tích tụ bất thường của collagen type I và III. Dưới đây là một số yếu tố nguyên nhân chính đã được xác định có liên quan đến sự hình thành sẹo lồi:

  • Tổn thương da cơ học: Các dạng tổn thương da như vết cắt, vết rách, phẫu thuật, bỏng, trầy xước hoặc tổn thương do mụn trứng cá nặng thường là những yếu tố khởi phát. Ngoài ra, các thủ thuật xâm lấn như xỏ khuyên, xăm hình hoặc tiêm chích cũng có thể gây ra phản ứng lành thương quá mức, đặc biệt ở những vùng da có xu hướng hình thành sẹo lồi như vùng ngực, vai, và dái tai.
  • Tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng kéo dài: Các vết thương bị nhiễm trùng hoặc bị kích ứng dai dẳng có khả năng làm kéo dài pha viêm trong quá trình lành thương. Tình trạng này dẫn đến việc duy trì sự hoạt hóa của các yếu tố tăng trưởng như TGF-β (Transforming Growth Factor Beta) và VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor), từ đó thúc đẩy tăng sinh nguyên bào sợi và sản xuất collagen quá mức. Hậu quả là sẹo lồi có thể hình thành, với mô sợi phát triển vượt khỏi giới hạn ban đầu của tổn thương.
  • Yếu tố di truyền và cơ địa: Những người có tiền sử gia đình bị sẹo lồi thường có nguy cơ cao hơn so với dân số chung. Điều này được cho là do sự khác biệt trong biểu hiện gen liên quan đến tổng hợp collagen và phản ứng viêm, khiến cơ chế lành thương của da ở những cá nhân này dễ rơi vào tình trạng mất kiểm soát. Sẹo lồi cũng thường gặp hơn ở một số nhóm chủng tộc, đặc biệt là người châu Phi, châu Á và Mỹ Latin, gợi ý vai trò của yếu tố di truyền trong sự nhạy cảm với tình trạng này.
Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi 3
Các dạng tổn thương da là một nguyên nhân gây sẹo lồi

Yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định là góp phần làm tăng khả năng phát triển sẹo lồi ở một số nhóm đối tượng. Các yếu tố này liên quan đến đặc điểm sinh lý của cơ thể, loại da và vị trí giải phẫu của tổn thương.

  • Độ tuổi: Sẹo lồi thường gặp nhất ở nhóm tuổi từ 10 - 30. Giai đoạn này cơ thể có mức tổng hợp collagen mạnh mẽ, dễ dẫn đến tăng sinh mô sợi quá mức trong quá trình lành thương.
  • Loại da và chủng tộc: Những người có da sẫm màu, đặc biệt là người gốc Phi, châu Á và Mỹ Latin, có tỷ lệ mắc sẹo lồi cao hơn (ước tính khoảng 4,5 - 16%, có thể lên đến 15 - 20% ở một số nhóm). Nguyên nhân được cho là do sự khác biệt về cấu trúc và phản ứng sinh học của da.
  • Vị trí và độ căng da: Các vùng da thường xuyên chịu lực kéo như ngực, vai và lưng có nguy cơ cao hơn, do lực căng cơ học kích thích nguyên bào sợi hoạt động mạnh, làm tăng tổng hợp collagen.

Các phương pháp điều trị sẹo lồi hiệu quả

Điều trị sẹo lồi thường đòi hỏi sự kiên trì và cách tiếp cận đa phương thức, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tái phát. Hiện nay, các phương pháp điều trị được chia thành ba nhóm chính: Nội khoa, ngoại khoa/thủ thuật và liệu pháp hỗ trợ.

Điều trị nội khoa

Các phương pháp nội khoa chủ yếu nhằm mục đích giảm kích thước sẹo, làm mềm mô sẹo và cải thiện các triệu chứng đi kèm như ngứa hoặc đau:

  • Tiêm corticosteroid nội thương tổn: Triamcinolone acetonide là loại corticosteroid thường được sử dụng nhất, tiêm trực tiếp vào mô sẹo với liều 10 - 40 mg/mL. Liệu pháp này giúp ức chế hoạt động của nguyên bào sợi, giảm tổng hợp collagen, từ đó làm mềm và thu nhỏ sẹo. Tỷ lệ đáp ứng dao động từ 50 - 80%. Tuy nhiên, cần thực hiện nhiều lần tiêm, cách nhau 4 - 6 tuần. Tác dụng phụ có thể gặp gồm teo da tại chỗ, giãn mạch và thay đổi sắc tố da.
  • Thuốc ức chế tăng sinh nguyên bào sợi: Các thuốc như 5-fluorouracil (5-FU) hoặc bleomycin có thể được tiêm vào sẹo, đơn độc hoặc kết hợp với corticosteroid, nhằm ức chế sự tăng sinh nguyên bào sợi và giảm tổng hợp collagen. Những thuốc này đặc biệt hữu ích trong trường hợp sẹo lồi kháng corticosteroid.
Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi 4
Tiêm corticosteroid ức chế hoạt động của nguyên bào sợi, giảm tổng hợp collagen, từ đó làm mềm và thu nhỏ sẹo

Lưu ý: Tất cả các biện pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng.

Điều trị ngoại khoa và thủ thuật

Các phương pháp ngoại khoa được chỉ định khi sẹo lồi có kích thước lớn, gây ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc chức năng, hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa:

  • Phẫu thuật cắt bỏ sẹo: Loại bỏ hoàn toàn mô sẹo lồi bằng phẫu thuật. Tuy nhiên, đơn độc phẫu thuật có tỷ lệ tái phát cao (40 - 100%). Vì vậy, cần kết hợp với các phương pháp hỗ trợ như tiêm corticosteroid hoặc xạ trị bề mặt ngay sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát xuống còn 10 - 30%.
  • Laser điều trị: Laser CO₂ fractional hiệu quả trong việc làm phẳng bề mặt sẹo và cải thiện kết cấu da. Phương pháp Pulsed-dye laser (PDL) có tác dụng trong việc cải thiện màu sắc đỏ và giảm triệu chứng ngứa của sẹo lồi mới hình thành. Cả hai loại laser thường được kết hợp với liệu pháp khác để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Áp lạnh (Cryotherapy): Áp dụng nitơ lỏng trực tiếp lên sẹo để gây hoại tử mô do lạnh. Kỹ thuật này giúp làm mềm sẹo, giảm thể tích và thường hiệu quả hơn đối với sẹo nhỏ hoặc sẹo ở giai đoạn sớm. Tác dụng phụ có thể bao gồm mất sắc tố tại chỗ.

Liệu pháp hỗ trợ

Các biện pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hình thành sẹo lồi mới hoặc hỗ trợ điều trị sẹo hiện có:

  • Silicone gel và tấm silicone: Đây là phương pháp không xâm lấn, hoạt động bằng cách cung cấp môi trường ẩm và áp lực nhẹ, giúp làm mềm, phẳng sẹo và giảm triệu chứng ngứa. Thời gian sử dụng khuyến nghị tối thiểu là 12 - 24 giờ mỗi ngày, kéo dài liên tục từ 2 - 3 tháng để đạt kết quả tốt.
  • Liệu pháp băng ép: Đặc biệt hiệu quả đối với sẹo lồi ở dái tai sau xỏ khuyên. Áp lực liên tục giúp giảm lưu lượng máu và hạn chế tăng sinh nguyên bào sợi, từ đó giảm nguy cơ hình thành sẹo lồi hoặc hỗ trợ làm phẳng sẹo hiện tại.
Sẹo lồi là gì? Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây sẹo lồi 5
Tấm silicone hoạt động bằng cách cung cấp môi trường ẩm và áp lực nhẹ, giúp làm mềm, phẳng sẹo và giảm triệu chứng ngứa

Sẹo lồi là tình trạng phức tạp cần được nhận diện và xử lý sớm để hạn chế ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng da. Việc áp dụng đúng phương pháp điều trị, từ tiêm corticosteroid, laser, đến các liệu pháp hỗ trợ như silicone gel, sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng sẹo. Đồng thời, chăm sóc vết thương đúng cách và phòng ngừa từ sớm là yếu tố then chốt để giảm nguy cơ tái phát. Nếu bạn đang gặp vấn đề với sẹo lồi, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN