Răng khôn là chiếc răng cuối cùng mọc ở tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, nếu mọc lệch chéo và nghiêng vào răng số 7 hoặc hướng ra má, chúng có thể gây đau, sưng và khó vệ sinh. Hiểu đúng về răng khôn mọc lệch chéo giúp bạn sớm phát hiện và có hướng xử lý phù hợp để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Răng khôn mọc lệch chéo là gì?
Răng khôn mọc lệch chéo là tình trạng chiếc răng hàm cuối cùng (răng số 8) không mọc thẳng mà nghiêng về phía răng kế cận (răng số 7) hoặc nghiêng hướng ra má. Ví dụ, một hàm dưới có răng khôn nghiêng về phía trước đâm vào răng số 7 thì được gọi là mọc lệch chéo (mesioangular impaction).
Nhìn chung, còn có các kiểu mọc lệch khác như:
- Mọc lệch ngang: Thân răng nằm gần như ngang so với răng kế cận.
- Mọc lệch hướng trong/ngoài: Răng nghiêng vào trong hàm hoặc ra phía má.

Việc phân biệt rõ kiểu mọc rất quan trọng vì mỗi kiểu sẽ có mức độ nguy cơ và cách xử lý khác nhau.
Dấu hiệu nhận biết răng khôn mọc lệch chéo
Bạn có thể nhận biết răng khôn mọc lệch chéo thông qua các dấu hiệu sau đây:
- Cảm giác đau, ê nhức hoặc căng vùng hàm phía cuối răng số 7. Đặc biệt khi nhai hoặc mở rộng miệng.
- Sưng nhẹ hoặc đỏ vùng mô nướu phía sau răng số 7, có thể kèm theo đau khi chạm vào.
- Khó vệ sinh khu vực răng cuối cùng, dễ bị mảng bám hoặc thức ăn kẹt sâu phía sau răng số 7.
- Xuất hiện mùi hôi nhẹ hoặc vị lạ trong miệng, do vệ sinh kém hoặc viêm quanh thân răng khôn.
- Có thể nhìn thấy phim X-quang hoặc hình ảnh chụp răng cho thấy răng khôn nghiêng về phía răng kế cận hoặc ra má.
Nếu bạn có một hoặc nhiều biểu hiện trên, tốt nhất nên được kiểm tra nha khoa sớm để đánh giá xem có phải răng khôn mọc lệch chéo hay không và nên xử lý như thế nào.
Nguyên nhân khiến răng khôn mọc lệch chéo
Có nhiều yếu tố góp phần khiến xảy ra tình trạng răng khôn mọc lệch chéo:
- Hàm không còn đủ khoảng trống để răng khôn mọc thẳng: Do thu nhỏ tiến hóa của hàm hoặc do răng kế cận chiếm nhiều không gian.
- Hướng mọc bất thường của răng khôn: Răng có thể mọc nghiêng từ khi hình thành, dễ dẫn đến mọc lệch.
- Thời điểm mọc muộn: Khi chân răng đã phát triển ở mức lớn, thì khả năng mọc thẳng bị giảm.
- Vệ sinh khu vực phía sau hàm kém: Thức ăn kẹt lâu, viêm mô nướu xung quanh răng khôn thì khiến răng dễ ngừng mọc hoặc lệch hướng.
- Yếu tố di truyền và sinh học cá nhân: Kích thước hàm, tốc độ mọc răng, cơ địa viêm nướu…

Những nguyên nhân này thường kết hợp với nhau chứ không chỉ riêng một yếu tố, và việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi hoặc xử lý.
Răng khôn mọc lệch chéo có nguy hiểm không?
Khi răng khôn mọc lệch chéo mà không được theo dõi hoặc xử lý đúng cách, có thể xảy ra những vấn đề sau:
- Sâu răng kế cận: Răng khôn nghiêng đâm vào răng số 7 có thể làm kẹt thức ăn, khó vệ sinh và dẫn đến sâu răng số 7.
- Viêm quanh thân răng: Mô nướu phía sau răng số 7 có thể bị viêm (pericoronitis) khi răng khôn chỉ mọc một phần hoặc nghiêng chéo.
- Tiêu xương hoặc hủy răng kế cận: Trong một số nghiên cứu, răng khôn hàm dưới mọc lệch chéo liên quan đến tổn thương chân răng số 7.
- Đau, sưng và khó khăn khi mở miệng: Đặc biệt khi mô nướu bị viêm hoặc răng bị kẹt.
- Biến chứng sau nhổ: Nếu răng khôn mọc lệch chéo sâu trong xương hoặc gần dây thần kinh, nhổ có thể gặp nguy cơ tổn thương thần kinh hoặc đau kéo dài.

Mặc dù không phải mọi răng khôn mọc lệch chéo đều gây biến chứng, nhưng việc để “đó rồi xem” không phải lúc nào cũng là lựa chọn an toàn. Một bài tổng quan cho thấy tỉ lệ răng khôn mọc lệch hoặc bị chặn khoảng 36,9% trong tổng số người xem xét.
Chẩn đoán răng khôn mọc lệch chéo
Việc chẩn đoán răng khôn mọc lệch chéo bao gồm:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra mô nướu phía sau răng số 7, cảm giác đau, xem răng khôn có bị kẹt hay không.
- Chụp phim X-quang (OPG) hoặc CBCT: Để xác định phương hướng mọc, độ sâu, sự tiếp xúc với răng số 7 hoặc dây thần kinh hàm dưới.
- Đánh giá nguy cơ và chỉ định: Dựa vào triệu chứng, mức độ lệch, không gian hàm và khả năng vệ sinh.
Việc chẩn đoán sớm giúp xác định xem răng khôn mọc lệch chéo có cần được nhổ sớm hay có thể theo dõi.
Cách xử lý răng khôn mọc lệch chéo
Khi đã xác định có răng khôn mọc lệch chéo, hướng xử lý sẽ phụ thuộc vào triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến răng kế cận. Thông thường có hai hướng tiếp cận chính: Theo dõi hoặc can thiệp.
Theo dõi thường xuyên
Áp dụng trong trường hợp răng khôn mọc lệch chéo nhưng chưa gây đau, chưa gây viêm và vùng răng số 7 vẫn khỏe mạnh. Bạn cần tái khám nha khoa định kỳ mỗi năm, chụp phim để đánh giá sự thay đổi của góc mọc và khoảng trống trong hàm. Một số nghiên cứu cho rằng việc nhổ dự phòng răng khôn không triệu chứng vẫn đang được bàn luận trong nha khoa, vì vậy việc theo dõi sát sao luôn rất cần thiết để đưa ra quyết định đúng lúc.
Can thiệp khi có chỉ định
Nếu răng khôn gây đau nhức, sưng nướu, sâu răng số 7 hoặc được xác định là mọc lệch chéo nghiêm trọng trên phim X-quang, bác sĩ thường cân nhắc nhổ bỏ. Trước khi thực hiện, cần đánh giá kỹ các yếu tố như độ sâu của răng, mức độ nghiêng và sự liên quan đến dây thần kinh để đảm bảo an toàn. Quá trình nhổ răng được thực hiện trong điều kiện vô trùng, tùy mức độ có thể cần gây tê hoặc hỗ trợ giảm đau phù hợp.
Sau nhổ, bạn cần chăm sóc vùng phẫu thuật đúng cách: Hạn chế tác động mạnh, vệ sinh răng miệng theo hướng dẫn và theo dõi các dấu hiệu bất thường như đau kéo dài, chảy máu hoặc khó há miệng. Việc tái khám sau nhổ cũng rất quan trọng để đảm bảo ổn định và ngăn ngừa biến chứng.

Việc chủ động xử lý răng khôn mọc lệch chéo khi cần thiết giúp bảo vệ răng số 7, hạn chế các vấn đề viêm nhiễm và tránh những biến chứng lâu dài ảnh hưởng đến sức khỏe răng hàm.
Răng khôn mọc lệch chéo là tình trạng khá phổ biến và nếu bỏ qua có thể dẫn đến nhiều vấn đề răng miệng nghiêm trọng. Việc nhận biết dấu hiệu sớm, hiểu nguyên nhân và thực hiện chẩn đoán kịp thời là rất quan trọng. Nếu được khám và xử lý đúng cách, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và giữ gìn hàm răng khỏe mạnh.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/nhung_bien_chung_sau_khi_nho_rang_so_8_can_biet_de_phong_tranh_som_1_3e756d094a.png)
/rang_khon_moc_lech_dung_nguyen_nhan_dau_hieu_va_huong_xu_ly_an_toan_1_22eae2df51.png)
/rang_khon_moc_lech_ngang_dau_hieu_nguy_co_va_thoi_diem_can_nho_1_95a6647a0d.png)
/dau_hieu_moc_rang_khon_nhan_biet_som_de_tranh_bien_chung_nguy_hiem_1_5dce09fbc4.png)
/ve_sinh_mieng_cho_tre_so_sinh_tai_sao_quan_trong_va_cha_me_can_lam_gi_1_f1d98ce3eb.png)