icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính và cách phòng ngừa

Ngọc Vân06/12/2025

Viêm dạ dày mạn tính là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, thường kéo dài và khó điều trị dứt điểm nếu không tuân thủ phác đồ đúng. Nắm rõ phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính và cách phòng ngừa sẽ giúp người bệnh giảm thiểu triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và hạn chế các biến chứng nguy hiểm.

Viêm dạ dày mạn tính là một tình trạng phổ biến gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống thường ngày. Tình trạng này nếu không được điều trị đúng cách sẽ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như loét dạ dày, teo niêm mạc, hoặc thậm chí là ung thư dạ dày.

Phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính

Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng niêm mạc dạ dày bị tổn thương kéo dài, dễ tái phát và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu nếu không được điều trị đúng cách. 

Định nghĩa và mục tiêu điều trị

Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài của niêm mạc dạ dày, thường do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc các nguyên nhân khác như tự miễn, sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc yếu tố môi trường. Bệnh có thể tiến triển âm thầm và dễ tái phát nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Mục tiêu điều trị bao gồm:

  • Làm giảm triệu chứng cơ năng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
  • Tiêu diệt triệt để H. pylori nếu có bằng chứng nhiễm khuẩn.
  • Làm chậm tiến trình tiến triển sang các thể tổn thương tiền ung thư như teo niêm mạc, dị sản ruột.
  • Phòng ngừa biến chứng như loét, xuất huyết tiêu hóa hoặc ung thư dạ dày.
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính kết hợp với các biện pháp phòng ngừa để giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa tái phát
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính kết hợp với các biện pháp phòng ngừa để giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa tái phát

Điều trị triệu chứng trước khi có kết quả mô bệnh học

Trong giai đoạn chưa có kết quả mô học hoặc xét nghiệm khẳng định nguyên nhân, việc điều trị chủ yếu mang tính chất hỗ trợ triệu chứng, bao gồm:

Thuốc ức chế tiết acid:

  • Ưu tiên: Nhóm ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole, pantoprazole, lansoprazole, rabeprazole; dùng trước bữa ăn sáng 30 phút. Liều chuẩn: 20-40 mg/ngày tùy loại.
  • Thay thế: Thuốc chẹn thụ thể H2 (H2RA) như famotidine, khi không dung nạp PPI.

Thuốc bảo vệ niêm mạc (chỉ định khi có nguy cơ tổn thương do thuốc hoặc acid): Sucralfate, rebamipide. Misoprostol chỉ dùng khi có chỉ định cụ thể và không mang thai.

Thuốc điều hòa vận động tiêu hóa và giảm co thắt: Domperidone, trimebutine được chỉ định khi có triệu chứng chậm tiêu, đầy bụng, khó chịu vùng thượng vị.

Lưu ý: Việc sử dụng phối hợp các thuốc này nên cá thể hóa dựa trên biểu hiện triệu chứng và tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân.

Phác đồ tiệt trừ Helicobacter pylori

Theo các hướng dẫn quốc tế (ACG 2023, Maastricht VI/Florence Consensus Report), các lựa chọn phác đồ tiệt trừ H. pylori hiện nay gồm:

a) Phác đồ bốn thuốc có bismuth (ưu tiên đầu tay nếu có sẵn bismuth)

  • PPI liều chuẩn × 2 lần/ngày;
  • Bismuth subsalicylate hoặc subcitrate (120-300 mg × 4 lần/ngày);
  • Tetracycline 500 mg × 4 lần/ngày;
  • Metronidazole 500 mg × 3-4 lần/ngày. 

Thời gian: 10-14 ngày.

b) Phác đồ bốn thuốc không bismuth (concomitant therapy)

  • PPI liều chuẩn × 2 lần/ngày;
  • Amoxicillin 1 g × 2 lần/ngày;
  • Clarithromycin 500 mg × 2 lần/ngày;
  • Metronidazole hoặc tinidazole 500 mg × 2 lần/ngày;

Thời gian: 10-14 ngày.

c) Phác đồ nối tiếp (sequential therapy)

  • 5 ngày đầu: PPI + amoxicillin;
  • 5 ngày tiếp theo: PPI + clarithromycin + metronidazole;

Thời gian tổng cộng: 10 ngày.

d) Phác đồ ba thuốc có clarithromycin (chỉ sử dụng khi kháng clarithromycin <15% và không có kháng sinh đồ)

PPI + amoxicillin + clarithromycin.

Uống 2 lần/ngày trong 14 ngày.

Lưu ý: Lựa chọn phác đồ nên dựa vào yếu tố địa phương (tỷ lệ kháng thuốc), tiền sử dùng kháng sinh, và khả năng dung nạp thuốc. Sau điều trị, nên đánh giá hiệu quả bằng xét nghiệm kiểm tra diệt trừ (urea breath test hoặc kháng nguyên phân).

Vi khuẩn H.pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày
Vi khuẩn H.pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày

Điều trị nguyên nhân đặc hiệu sau khi có kết quả mô bệnh học

Trường hợp viêm dạ dày mạn tính có đặc điểm của viêm dạ dày tự miễn (autoimmune gastritis), thường liên quan đến:

  • Sự hiện diện của kháng thể kháng tế bào viền và yếu tố nội tại.
  • Giảm bài tiết acid dạ dày và giảm hấp thu vitamin B12 gây thiếu máu hồng cầu to.
  • Tăng gastrin máu do giảm feedback acid.

Nguyên tắc điều trị:

  • Bổ sung vitamin B12 định kỳ nếu thiếu.
  • Không cần dùng thuốc ức chế acid do đã giảm tiết nội sinh.
  • Theo dõi tiến triển loạn sản và nguy cơ ung thư dạ dày bằng nội soi định kỳ.
  • Không có chống chỉ định tuyệt đối với PPI nhưng thường không cần thiết.

Điều trị viêm dạ dày mạn tính cần được cá thể hóa theo nguyên nhân nền, triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Việc lựa chọn phác đồ diệt trừ H. pylori cần tuân theo khuyến cáo cập nhật và đặc điểm kháng thuốc tại địa phương. Việc sử dụng PPI, thuốc điều hòa vận động, hoặc bảo vệ niêm mạc cần hợp lý hóa, tránh lạm dụng và dựa trên chỉ định cụ thể.

Mọi quyết định điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, dựa trên chẩn đoán chính xác và hoàn cảnh lâm sàng cụ thể của từng bệnh nhân.

Triệu chứng của viêm dạ dày mạn tính

Viêm dạ dày mạn tính là một bệnh lý tiêu hóa tiến triển âm thầm, thường kéo dài và dễ tái phát nếu không được kiểm soát đúng cách. Triệu chứng của viêm dạ dày mạn tính thường không đặc hiệu, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa khác. Dưới đây là những triệu chứng của viêm dạ dày mạn tính:

  • Đau vùng thượng vị: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, biểu hiện bằng cảm giác đau âm ỉ, khó chịu hoặc nóng rát ở vùng bụng trên rốn, ngay dưới xương ức. Cơn đau có thể xuất hiện liên tục hoặc thành từng đợt, thường tăng lên khi đói hoặc sau khi ăn các loại thức ăn kích thích như cay, nóng, chua.
  • Khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng: Người bệnh thường cảm giác đầy bụng, khó chịu vùng thượng vị, kèm theo ợ hơi, ợ chua và chướng bụng ngay cả khi ăn lượng thức ăn nhỏ. Thức ăn thường bị ứ đọng lâu trong dạ dày, gây cảm giác nặng nề và khó chịu sau bữa ăn.
  • Buồn nôn, nôn, ợ nóng, ợ chua: Buồn nôn kéo dài, đôi khi nôn ra thức ăn hoặc dịch vị, có thể tạm thời làm giảm khó chịu nhưng không giải quyết nguyên nhân. Cảm giác nóng rát từ dạ dày lan lên thực quản kèm theo vị chua trong miệng là biểu hiện của trào ngược dạ dày, thường gặp ở người viêm dạ dày mạn tính.
Đau vùng thượng vị là triệu chứng phổ biến nhất của viêm dạ dày mạn tính
Đau vùng thượng vị là triệu chứng phổ biến nhất của viêm dạ dày mạn tính

Phòng ngừa viêm dạ dày mạn tính quan trọng hơn điều trị

Để phòng ngừa viêm dạ dày, đặc biệt là ở những người mắc viêm dạ dày mạn tính, cần chú trọng đồng thời nhiều khía cạnh về chế độ ăn uống, sinh hoạt và quản lý tâm lý. Một số biện pháp phòng ngừa gồm:

  • Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa: Chọn các loại thực phẩm nấu chín kỹ bằng phương pháp hấp, luộc, hầm hoặc om để giảm áp lực lên niêm mạc dạ dày và hỗ trợ hấp thu dưỡng chất.
  • Bổ sung rau xanh và trái cây tươi: Đây là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp cải thiện tiêu hóa, thúc đẩy hấp thu sắt và hỗ trợ sức khỏe niêm mạc dạ dày.
  • Hạn chế thực phẩm kích ứng: Tránh đồ ăn cay nóng, quá chua, đồ sống hoặc đồ lạnh; đồng thời hạn chế rượu, bia, cà phê, nước ngọt có gas và không hút thuốc lá để giảm nguy cơ tổn thương niêm mạc.
  • Ăn uống đúng giờ, điều độ: Chia thành 3 bữa chính, tránh ăn quá no hoặc nhịn đói kéo dài, hạn chế ăn khuya và giữ ổn định nhịp sinh học của cơ thể.
  • Giữ ấm vùng bụng và cơ thể: Tránh tiếp xúc với lạnh hoặc gió, đặc biệt là sau khi ăn, nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hoạt động tiêu hóa.
  • Tập thể dục vừa sức và đều đặn: Thường xuyên vận động giúp cải thiện tuần hoàn máu nuôi dưỡng niêm mạc dạ dày và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý: Giấc ngủ từ 7-8 giờ mỗi ngày giúp cơ thể phục hồi, giảm áp lực lên hệ thần kinh và niêm mạc dạ dày.
  • Quản lý căng thẳng và duy trì tâm lý tích cực: Thư giãn, tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh, chia sẻ với người thân hoặc thiền định để giảm stress, hạn chế rối loạn vận động dạ dày và bài tiết acid.
  • Tuân thủ điều trị y tế: Uống thuốc theo chỉ định, tái khám định kỳ để kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa tái phát.
  • Hạn chế lạm dụng thuốc: Tránh tự ý sử dụng NSAID, kháng sinh hoặc các thuốc gây kích thích niêm mạc dạ dày trong thời gian dài.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương dạ dày và điều chỉnh lối sống hoặc phác đồ điều trị kịp thời.
Người bệnh nên uống đúng giờ, điều độ, hạn chế ăn khuya và giữ ổn định nhịp sinh học của cơ thể
Người bệnh nên uống đúng giờ, điều độ, hạn chế ăn khuya và giữ ổn định nhịp sinh học của cơ thể

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về phác đồ điều trị viêm dạ dày mạn tính và cách phòng ngừa, giúp hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị hiện nay cũng như tầm quan trọng của việc duy trì lối sống và chế độ ăn uống khoa học. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị kết hợp với các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và bảo vệ sức khỏe niêm mạc dạ dày một cách hiệu quả. 

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo thông tin y khoa, không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc chỉ định điều trị từ bác sĩ chuyên khoa.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN