Nút lưỡi là hành vi thân mật phổ biến nhưng ít người biết rõ nguy cơ lây nhiễm HIV từ tiếp xúc này. Việc hiểu đúng về khả năng virus HIV truyền qua niêm mạc miệng sẽ giúp nâng cao nhận thức và xây dựng thói quen quan hệ an toàn hơn.
Nút lưỡi có bị nhiễm HIV không?
Nút lưỡi là hành vi thân mật phổ biến trong đời sống tình dục, song cũng là mối băn khoăn của nhiều người về khả năng lây nhiễm HIV. Trên thực tế, nguy cơ lây HIV qua hành vi này được đánh giá là rất thấp, gần như không đáng kể trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, mức độ nguy cơ không hoàn toàn bằng không và có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe răng miệng và tải lượng virus của người nhiễm.
Các yếu tố làm giảm nguy cơ bao gồm miệng và nướu răng khỏe mạnh, không có vết thương hở, không viêm loét, không chảy máu. Ngoài ra, nước bọt chứa lượng virus HIV rất thấp và có thành phần ức chế hoạt động của virus nên khó tạo điều kiện cho lây truyền.
Ngược lại, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ như có tổn thương trong khoang miệng, viêm nướu, chảy máu chân răng, nhiệt miệng, hoặc có vết xước trong quá trình hôn mạnh. Nếu người nhiễm HIV có tải lượng virus cao và xảy ra tiếp xúc giữa máu và niêm mạc tổn thương, nguy cơ lây nhiễm tuy thấp nhưng vẫn tồn tại.

Mặc dù các nghiên cứu cho thấy chưa có bằng chứng rõ ràng nào ghi nhận trường hợp lây HIV chỉ qua hôn sâu, việc đánh giá nguy cơ nên được đặt trong bối cảnh cụ thể của từng cá nhân. Do đó, việc chăm sóc sức khỏe răng miệng, duy trì lối sống tình dục an toàn và xét nghiệm HIV định kỳ vẫn luôn là các biện pháp hữu ích để bảo vệ bản thân và cộng đồng.
Cơ chế lây truyền bệnh HIV
HIV là virus gây suy giảm miễn dịch ở người, làm tổn thương hệ thống miễn dịch và khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Để phòng ngừa hiệu quả, việc hiểu rõ các cơ chế lây truyền HIV là điều cần thiết. Dưới đây là ba con đường chính mà HIV có thể lây từ người sang người.
Lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn
Đây là con đường phổ biến nhất. HIV có thể xâm nhập vào cơ thể qua niêm mạc sinh dục, hậu môn hoặc miệng khi quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su với người nhiễm. Nguy cơ lây nhiễm cao hơn khi có các yếu tố kèm theo như viêm nhiễm lây qua đường tình dục, tổn thương niêm mạc, hoặc tải lượng virus HIV cao trong máu và dịch tiết sinh dục của người nhiễm.
Lây truyền qua đường máu
HIV có thể lây khi máu của người nhiễm xâm nhập trực tiếp vào máu của người lành. Điều này xảy ra phổ biến qua việc dùng chung kim tiêm, dụng cụ xăm trổ không được tiệt trùng, hoặc truyền máu, các chế phẩm máu chưa được sàng lọc. Nguy cơ lây truyền theo con đường này là rất cao nếu không có biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt.

Lây truyền từ mẹ sang con
Người mẹ nhiễm HIV có thể truyền virus sang con trong thời kỳ mang thai, khi sinh hoặc trong quá trình cho con bú. Tuy nhiên, với sự can thiệp y tế kịp thời như điều trị dự phòng bằng thuốc kháng virus (ARV), sinh mổ chủ động và không cho con bú, tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con có thể giảm xuống dưới 2%.
Phương pháp phòng ngừa HIV hiệu quả
Phòng ngừa HIV là yếu tố then chốt trong kiểm soát đại dịch HIV/AIDS toàn cầu. Hiện nay, y học đã xác định nhiều phương pháp hiệu quả giúp ngăn chặn lây truyền virus, cả ở cấp độ cá nhân lẫn cộng đồng. Dưới đây là các biện pháp dự phòng HIV đã được chứng minh hiệu quả:
Sử dụng bao cao su đúng cách
Bao cao su là phương tiện phòng tránh HIV hiệu quả trong quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Việc sử dụng bao cao su đúng cách, đúng thời điểm giúp ngăn cản virus xâm nhập qua niêm mạc sinh dục. Bao cao su cũng đồng thời phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP)
PrEP (Pre-Exposure Prophylaxis) là phương pháp phòng ngừa HIV bằng cách sử dụng thuốc kháng virus (ARV) hàng ngày ở những người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao phơi nhiễm. Đối tượng phù hợp bao gồm bạn tình âm tính của người nhiễm HIV, người quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, người hành nghề mại dâm, nam quan hệ tình dục đồng giới, hoặc người sử dụng ma túy qua đường tiêm.

Việc tuân thủ PrEP đều đặn hằng ngày giúp tạo ra nồng độ thuốc đủ trong máu và mô, ngăn cản virus xâm nhập và nhân lên nếu tiếp xúc xảy ra. Khi sử dụng đúng cách, PrEP có thể giảm nguy cơ nhiễm HIV qua đường tình dục lên tới hơn 90% và qua tiêm chích khoảng 70%.
Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)
PEP (Post-Exposure Prophylaxis) là biện pháp can thiệp khẩn cấp sử dụng thuốc ARV sau khi nghi ngờ bị phơi nhiễm HIV, nhằm ngăn chặn virus kịp thời trước khi nó xâm nhập và nhân lên trong cơ thể. PEP nên được bắt đầu càng sớm càng tốt, lý tưởng trong vòng 2 giờ và không quá 72 giờ sau sự cố phơi nhiễm, chẳng hạn như quan hệ tình dục không an toàn, rách bao cao su, bị kim đâm hoặc tiếp xúc với máu nghi ngờ nhiễm HIV. Phác đồ PEP kéo dài trong 28 ngày liên tục và phải được theo dõi chặt chẽ bởi nhân viên y tế. Nếu tuân thủ đúng, PEP có thể làm giảm nguy cơ nhiễm HIV một cách đáng kể.
Điều trị ARV cho người nhiễm HIV (TasP)
TasP (Treatment as Prevention) là chiến lược sử dụng thuốc kháng virus ở người nhiễm HIV nhằm đạt được tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện. Khi tải lượng HIV trong máu giảm xuống mức không thể phát hiện được bằng xét nghiệm thông thường, nguy cơ lây truyền virus cho người khác qua đường tình dục là gần như bằng không. Khái niệm “Không phát hiện = Không lây truyền” (Undetectable = Untransmittable, viết tắt là U=U) đã được xác nhận trong nhiều nghiên cứu quốc tế. Điều trị ARV không chỉ giúp người bệnh sống khỏe mạnh, kéo dài tuổi thọ mà còn là một biện pháp phòng ngừa cộng đồng hiệu quả.

Không dùng chung kim tiêm hoặc dụng cụ có dính máu
Một trong những biện pháp quan trọng để phòng tránh lây nhiễm HIV qua đường máu là tuyệt đối không dùng chung kim tiêm, kim chích, hoặc các dụng cụ có thể tiếp xúc với máu như dao cạo, dụng cụ xăm trổ, xỏ khuyên. Tất cả các dụng cụ cần được tiệt trùng nghiêm ngặt hoặc sử dụng một lần. Việc sử dụng chung các vật dụng này trong môi trường không kiểm soát được nguy cơ vô tình đưa virus HIV từ người nhiễm sang người lành thông qua tiếp xúc trực tiếp với máu.
Dự phòng lây truyền mẹ - con
Phụ nữ mang thai nhiễm HIV nếu không được can thiệp y tế có thể truyền virus sang con trong quá trình mang thai, chuyển dạ hoặc khi cho con bú. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị ARV đầy đủ trong thai kỳ, kết hợp sinh mổ chủ động theo chỉ định và không cho trẻ bú mẹ, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con có thể giảm xuống dưới 2%. Việc tầm soát HIV trong thai kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Giáo dục và tư vấn sức khỏe tình dục
Giáo dục và tư vấn sức khỏe tình dục là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa HIV hiệu quả. Việc nâng cao hiểu biết về cách lây truyền, dấu hiệu nhận biết và các biện pháp dự phòng như sử dụng bao cao su, PrEP, PEP hay xét nghiệm định kỳ sẽ giúp cá nhân đưa ra lựa chọn an toàn, đồng thời giảm kỳ thị và khuyến khích tiếp cận dịch vụ y tế sớm.

Việc hiểu rõ nút lưỡi có bị nhiễm HIV không không chỉ giúp giảm bớt lo lắng không cần thiết, mà còn góp phần xây dựng nhận thức đúng đắn về nguy cơ lây nhiễm. Kết hợp với các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và chủ động kiểm soát sức khỏe, mỗi người có thể bảo vệ bản thân và cộng đồng một cách bền vững.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/tai_sao_khong_duoc_danh_thuc_nguoi_bi_mong_du_1_ff1babe128.jpg)
/hiv_co_lay_qua_duong_an_uong_khong_1_d797628dbb.jpg)
/virus_hiv_song_duoc_bao_lau_ngoai_moi_truong_1_6632d6bc27.jpg)
/hach_hiv_co_dac_diem_gi_cach_nhan_dien_va_phan_biet_voi_hach_thong_thuong_2_4c24dd4fd5.jpg)
/thuoc_pr_ep_hiv_la_gi_nhung_dieu_ban_can_biet_ve_du_phong_va_dieu_tri_hiv_1_fa764681aa.jpg)