Polyp đại tràng là những khối mô bất thường phát triển trên lớp niêm mạc đại tràng. Hầu hết các trường hợp thường tiến triển âm thầm, không gây triệu chứng cụ thể. Chính vì vậy, nhiều người chỉ phát hiện ra khi tình cờ đi khám sức khỏe hoặc nội soi tiêu hóa. Tuy nhiên, trong một số tình huống, polyp đại tràng vẫn có thể gây ra những biểu hiện dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này đóng vai trò quan trọng, giúp giảm thiểu nguy cơ bỏ sót bệnh và kịp thời ngăn chặn biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng polyp đại tràng
Việc nhận biết sớm triệu chứng polyp đại tràng giúp bệnh nhân được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời phòng ngừa nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Chảy máu trực tràng
Một trong những biểu hiện thường gặp là chảy máu trực tràng. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo polyp, nhưng cũng dễ bị nhầm với bệnh trĩ hoặc nứt kẽ hậu môn. Nếu bạn thấy máu lẫn trong phân, nhỏ giọt hoặc dính trên giấy vệ sinh, hãy đi khám để xác định nguyên nhân chính xác.

Phân sẫm màu
Bên cạnh đó, màu sắc phân thay đổi bất thường cũng là dấu hiệu cần lưu ý. Người có polyp đại tràng có thể thấy phân sẫm màu, đen hoặc có lẫn các vệt máu. Dù vậy, sự thay đổi này đôi khi còn do chế độ ăn (như ăn nhiều rau lá đậm, uống bổ sung sắt) hoặc do dùng thuốc. Vì thế, không nên chủ quan bỏ qua khi tình trạng này kéo dài.
Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn thói quen đại tiện cũng là biểu hiện cảnh báo đáng lưu ý. Táo bón hoặc tiêu chảy liên tục trong nhiều ngày, không cải thiện bằng thay đổi chế độ ăn, có thể liên quan đến sự tồn tại của polyp hoặc các khối u trong đại tràng. Đây là dấu hiệu thường bị bỏ qua vì nhiều người cho rằng chỉ là rối loạn tiêu hóa tạm thời.
Đau bụng quặn
Ngoài ra, đau bụng quặn từng cơn cũng có thể xuất hiện, đặc biệt khi polyp gây cản trở một phần lưu thông trong lòng ruột. Cơn đau thường không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với đau bụng do đầy hơi, khó tiêu.

Triệu chứng khác
Một dấu hiệu khác ít được chú ý nhưng rất quan trọng là thiếu máu do thiếu sắt. Tình trạng này xảy ra khi polyp chảy máu âm thầm trong thời gian dài, làm giảm số lượng hồng cầu. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, khó thở khi gắng sức mà không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân gây ra polyp đại tràng
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra polyp đại tràng vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy sự phân chia và phát triển bất thường của tế bào niêm mạc đại tràng chính là yếu tố chủ chốt. Khi các tế bào xuất hiện đột biến di truyền, chu kỳ sống tự nhiên bị thay đổi, khiến chúng phát triển quá mức và hình thành polyp.
Có nhiều yếu tố nguy cơ làm gia tăng khả năng xuất hiện polyp đại tràng, trong đó nổi bật gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở người từ 50 tuổi trở lên. Đây là lý do vì sao các chuyên gia khuyến khích tầm soát đại tràng định kỳ cho nhóm tuổi này.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn cũng có nguy cơ cao hơn. Nguy cơ càng lớn nếu có nhiều thành viên trong gia đình mắc bệnh.
- Thói quen xấu: Hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên hoặc kết hợp cả hai làm tăng nguy cơ hình thành polyp do chúng gây tổn thương niêm mạc ruột và ảnh hưởng đến sự tái tạo tế bào.
- Rối loạn di truyền: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp như hội chứng Gardner, hội chứng Lynch, Polyposis vị thành niên hay Peutz-Jeghers có thể dẫn đến sự xuất hiện nhiều polyp trong ruột, đồng thời làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư.
- Béo phì và lối sống ít vận động: Thừa cân, ít tập thể dục và chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe đường ruột và quá trình chuyển hóa.

Nhìn chung, polyp đại tràng hình thành do sự kết hợp của yếu tố di truyền và lối sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân và nguy cơ sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc thay đổi thói quen sinh hoạt, đồng thời đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và xử lý kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm về sau.
Phòng ngừa bệnh polyp đại tràng
Polyp đại tràng nếu không phát hiện và xử lý kịp thời có thể tiến triển thành ung thư đại tràng, một trong những bệnh lý nguy hiểm hàng đầu hiện nay. Tuy nhiên, tin vui là bạn hoàn toàn có thể chủ động giảm nguy cơ mắc bệnh nhờ việc kết hợp tầm soát định kỳ cùng lối sống lành mạnh.
Tầm soát định kỳ
Khám sức khỏe và tầm soát định kỳ chính là “chìa khóa vàng” để phòng ngừa polyp đại tràng. Việc nội soi phát hiện và cắt bỏ polyp từ sớm sẽ ngăn chặn khả năng chúng phát triển thành ung thư. Bên cạnh đó, bạn có thể bảo vệ hệ tiêu hóa của mình bằng cách điều chỉnh thói quen sinh hoạt hàng ngày.

Dinh dưỡng lành mạnh
Về chế độ ăn, hãy ưu tiên bổ sung thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Chất xơ không chỉ giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru mà còn giảm tình trạng táo bón, yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ hình thành polyp. Đồng thời, bạn nên hạn chế tiêu thụ thịt đỏ (như thịt bò, thịt cừu, thịt lợn) và các món chế biến sẵn nhiều dầu mỡ, vì chúng có thể làm tăng gánh nặng cho đại tràng.
Duy trì cân nặng hợp lý
Song song với đó, việc duy trì cân nặng hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng. Thừa cân, béo phì không chỉ ảnh hưởng đến tim mạch mà còn liên quan mật thiết đến các bệnh đường ruột. Một chế độ ăn cân đối kết hợp với vận động thể chất thường xuyên chẳng hạn đi bộ, bơi lội hoặc yoga sẽ giúp kiểm soát cân nặng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá
Ngoài ra, bạn cần hạn chế rượu bia và tuyệt đối tránh hút thuốc lá, bởi đây là những yếu tố nguy cơ gây tổn thương niêm mạc ruột và thúc đẩy sự phát triển của polyp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị bổ sung canxi, vitamin D hoặc sử dụng aspirin liều thấp để giảm nguy cơ ung thư đại tràng, nhưng điều này cần có sự tư vấn chuyên môn, tránh tự ý áp dụng.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin về các triệu chứng polyp đại tràng. Polyp đại tràng có thể bắt đầu rất “im lặng”, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc lắng nghe cơ thể, nhận biết sớm các triệu chứng bất thường, kết hợp với tầm soát định kỳ sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị đúng cách, từ đó duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh và cuộc sống an toàn hơn.