Sỏi thận là bệnh lý phổ biến của hệ tiết niệu, xuất phát từ hiện tượng lắng đọng và kết tinh các chất trong nước tiểu. Khi nồng độ các chất như canxi, axit uric, cystine… trong nước tiểu quá cao, chúng dễ hình thành các tinh thể và kết tụ thành sỏi. Theo thống kê, khoảng 85% các viên sỏi thận bắt nguồn từ sự lắng đọng canxi.
Nguyên nhân gây bệnh sỏi thận do đâu?
Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh sỏi thận do đâu sẽ giúp người bệnh phòng ngừa và kiểm soát tình trạng hiệu quả hơn.
Uống không đủ nước
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là uống không đủ nước. Khi cơ thể thiếu nước, thận không thể bài tiết đầy đủ, dẫn đến nước tiểu cô đặc. Lúc này, các tinh thể dễ bị bão hòa và kết tinh, từ đó hình thành sỏi. Việc duy trì thói quen uống đủ nước hàng ngày là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ sỏi thận.
Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống không hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng. Ăn quá nhiều muối là nguyên nhân thường gặp, đặc biệt ở người Việt với khẩu vị mặn và thói quen sử dụng nước mắm, muối nhiều trong bữa ăn. Lượng muối cao làm cơ thể phải tăng đào thải natri, từ đó tăng canxi trong ống thận, tạo điều kiện thuận lợi cho sỏi canxi phát triển. Bên cạnh đó, ăn nhiều đạm động vật làm tăng độ axit của nước tiểu, gia tăng bài tiết canxi và giảm khả năng hấp thu citrate, một chất chống kết tinh sỏi tự nhiên.

Bổ sung vitamin sai cách
Việc bổ sung canxi, vitamin C hoặc các khoáng chất sai cách cũng là nguyên nhân quan trọng. Lượng vitamin C dư thừa khi chuyển hóa có thể tạo ra oxalat, còn canxi thừa làm thận quá tải, khiến nguy cơ hình thành sỏi tăng lên.
Bệnh lý nền
Một số bệnh lý đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày, tiêu chảy kéo dài cũng làm mất nước và các ion quan trọng, làm cô đặc nước tiểu và tăng nồng độ oxalat, từ đó dễ dẫn tới sỏi canxi oxalat.
Di truyền
Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định. Những người có thành viên trong gia đình mắc sỏi thận thường có nguy cơ cao hơn. Các dị dạng bẩm sinh hoặc mắc phải của đường tiết niệu, như tắc nghẽn do phì đại tuyến tiền liệt, túi thừa bàng quang, u xơ tuyến tiền liệt hoặc do chấn thương lâu ngày, cũng làm nước tiểu bị ứ trệ, tạo điều kiện hình thành sỏi.
Yếu tố khác
Các yếu tố khác như nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài, khi vi khuẩn gây viêm và tạo mủ lâu ngày, cũng làm lắng đọng chất bài tiết và hình thành sỏi. Béo phì cũng là nguyên nhân tăng nguy cơ mắc bệnh, bởi người thừa cân thường có nồng độ axit uric và canxi cao hơn, thúc đẩy sự hình thành sỏi.

Hiểu rõ những nguyên nhân này giúp người bệnh chủ động điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống, duy trì thói quen uống đủ nước và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phòng ngừa hiệu quả sỏi thận.
Xét nghiệm và chẩn đoán sỏi thận
Để chẩn đoán sỏi thận một cách chính xác và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, bệnh nhân cần thực hiện nhiều phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng. Các biện pháp này giúp bác sĩ đánh giá kích thước, vị trí, loại sỏi, mức độ tổn thương thận và nguy cơ biến chứng, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Siêu âm
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán đầu tiên thường được chỉ định khi nghi ngờ sỏi thận. Bác sĩ có thể đánh giá mức độ ứ nước của thận, niệu quản và độ dày mỏng của nhu mô thận. Một số trường hợp sỏi thận không có triệu chứng rõ ràng chỉ được phát hiện tình cờ khi siêu âm trong các cuộc khám định kỳ.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu là xét nghiệm cơ bản nhưng quan trọng trong chẩn đoán sỏi thận. Nó giúp đánh giá các giai đoạn bệnh, phát hiện biến chứng như nhiễm trùng đường tiết niệu và theo dõi tình trạng thận.

Soi cặn lắng nước tiểu
Phân tích cặn lắng giúp xác định các tinh thể oxalat, phosphate, canxi… Đây là thành phần chính của sỏi thận, từ đó xác định loại sỏi đang tồn tại và cơ chế hình thành.
Xét nghiệm pH nước tiểu
Nồng độ pH nước tiểu cao (>6,5) có thể gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu, do vi khuẩn phân hủy urê thành amoniac.
Protein niệu
Nếu lượng protein trong nước tiểu cao, bác sĩ sẽ phải đánh giá thêm các bệnh lý cầu thận, bởi nhiễm trùng đường tiểu đơn thuần thường không làm tăng protein đáng kể.
Tìm tế bào và vi trùng
Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện hồng cầu, bạch cầu. Khi nghi ngờ biến chứng nhiễm trùng, nước tiểu được ly tâm, nhuộm Gram để xác định vi trùng.
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (ASP)
Phần lớn sỏi hệ tiết niệu tại Việt Nam là sỏi cản quang, vì vậy X-quang có giá trị xác định vị trí, kích thước và số lượng sỏi.
Nhờ kết hợp các phương pháp xét nghiệm này, bác sĩ có thể xác định chính xác loại sỏi, vị trí, mức độ tổn thương thận và lập kế hoạch điều trị tối ưu, từ đó giảm nguy cơ biến chứng và tái phát sỏi thận.
Phương pháp điều trị bệnh sỏi thận
Phương pháp điều trị bệnh sỏi thận có thể chia thành điều trị nội khoa, ngoại khoa và dự phòng sau điều trị.
Điều trị nội khoa để giảm cơn đau quặn thận
Trong những cơn đau cấp do sỏi thận, bệnh nhân thường được khuyến cáo giảm lượng nước uống tạm thời để tránh kích thích bài tiết. Để kiểm soát đau, bác sĩ thường sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như Diclofenac tiêm tĩnh mạch. Nếu NSAID không hiệu quả, Morphin có thể được cân nhắc. Ngoài ra, thuốc giãn cơ trơn như Buscopan hoặc Drotaverin giúp giảm co thắt niệu quản.

Trong trường hợp có niệu nhiễm trùng, kháng sinh là cần thiết, chủ yếu nhóm Cephalosporin thế hệ 3, Quinolone hoặc Aminoside, với điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận. Quan trọng là xử lý nguyên nhân gây tắc nghẽn quản, ví dụ như sỏi, dị dạng đường tiết niệu để tránh tổn thương thận. Khi điều trị nội khoa không đủ hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật hoặc dẫn lưu bể thận qua da tùy tình trạng bệnh.
Đối với sỏi nhỏ, trơn láng, thuốc lợi tiểu kết hợp uống nhiều nước có thể giúp sỏi tự di chuyển và đào thải ra ngoài. Với sỏi axit uric, bệnh nhân cần uống trên 2 lít nước mỗi ngày, kiêng rượu bia, giảm đạm, đồng thời dùng thuốc kiềm hóa nước tiểu (Bicarbonate de Sodium) và ức chế purine bằng Allopurinol. Thuốc nên uống sau ăn để giảm tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy hay ngứa da.
Điều trị ngoại khoa
Phương pháp phẫu thuật được lựa chọn dựa trên vị trí và kích thước sỏi. Sỏi gần bàng quang có thể được lấy bằng ống nội soi bán cứng và tia laser. Sỏi ở trên cao có thể dùng nội soi ống mềm. Với sỏi trung thận, phương pháp tán sỏi qua da được ưu tiên, có thể trực tiếp lấy sỏi hoặc tán sỏi ngoài cơ thể với sỏi nhỏ, ít xâm lấn và chi phí thấp.
Điều trị dự phòng
Ngăn ngừa tái phát sỏi là phần quan trọng trong điều trị. Bệnh nhân nên uống trên 2 lít nước mỗi ngày, vận động thường xuyên, đặc biệt là nhảy dây để hỗ trợ sỏi nhỏ tự di chuyển ra ngoài. Dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng: Hạn chế muối, cân bằng protein, kiểm soát lượng canxi, kiềm hóa nước tiểu với sỏi uric, dùng kháng sinh kéo dài với sỏi do nhiễm trùng và duy trì pH niệu cao với sỏi cystin.
Nhờ kết hợp điều trị nội khoa, ngoại khoa và dự phòng hợp lý, bệnh nhân có thể kiểm soát cơn đau, loại bỏ sỏi hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát, cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin nguyên nhân gây ra sỏi thận do đâu. Nhìn chung, sỏi thận hình thành do nhiều nguyên nhân kết hợp, từ lối sống, chế độ dinh dưỡng đến yếu tố bẩm sinh và các bệnh lý đi kèm. Việc nhận biết và kiểm soát những yếu tố này là bước quan trọng để phòng ngừa sỏi thận hiệu quả. Bên cạnh đó, duy trì thói quen uống đủ nước, ăn uống cân bằng và thăm khám định kỳ sẽ giúp bảo vệ thận, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/viem_cau_than1_932b16fc23.jpg)
/suy_tuyen_thuong_than1_5d179079d5.jpg)
/dau_quan_than1_1236495c0c.jpg)
/soi_than1_b3260064e9.jpg)
/hoi_chung_than_hu_song_duoc_bao_lau_tien_luong_va_cach_kiem_soat_hieu_qua_fbe0279917.jpg)