Tìm hiểu chung về sỏi bàng quang
Bàng quang là một túi cơ của hệ thống tiết niệu, nơi lưu trữ nước tiểu. Sỏi bàng quang (Bladder stones) là những khối khoáng chất cứng, tích tụ và hình thành bên trong bàng quang.Cơ chế hình thành sỏi bàng quang xảy ra khi nước tiểu đọng lại trong bàng quang quá lâu. Các sản phẩm chất thải chẳng hạn như muối, kali và các sản phẩm thải protein tập trung lại khi nước tiểu còn sót lại trở nên cô đặc, các khoáng chất này sẽ kết tinh và hình thành các tinh thể cứng. Các tinh thể này dần dần tích tụ thêm các khoáng chất, trở nên lớn hơn và cứng hơn theo thời gian. Axit uric là thành phần hóa học phổ biến nhất cấu tạo nên sỏi bàng quang.
Mặc dù sỏi bàng quang có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, chúng chỉ chiếm khoảng 5% tổng số sỏi có thể phát triển trong hệ thống tiết niệu.
Triệu chứng thường gặp của sỏi bàng quang
Những triệu chứng của sỏi bàng quang
Nhiều người mắc sỏi bàng quang, ngay cả sỏi lớn, có thể không gặp bất kỳ triệu chứng nào rõ ràng. Tuy nhiên, nếu sỏi đủ lớn để gây kích thích thành bàng quang hoặc cản trở dòng chảy của nước tiểu, các dấu hiệu và triệu chứng sau có thể xuất hiện như:
- Đau ở vùng bụng dưới theo từng cơn.
- Đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu (tiểu khó).
- Ở nam giới, có thể cảm thấy đau ở dương vật hoặc tinh hoàn.
- Thay đổi thói quen tiểu tiện như nhu cầu đi tiểu thường xuyên, ngay cả khi vừa mới đi xong. Tăng tần suất đi tiểu, đặc biệt là vào ban đêm. Khó bắt đầu đi tiểu hoặc dòng nước tiểu bị ngắt quãng (tiểu ngắt quãng).
- Thay đổi màu sắc của nước tiểu, có thể trông đục hoặc sẫm màu bất thường, có máu trong nước tiểu.
- Sốt và cảm giác nóng rát khi đi tiểu nếu có nhiễm trùng đi kèm.

Tác động của sỏi bàng quang với sức khỏe
Mặc dù sỏi bàng quang có thể gây các biến chứng nghiêm trọng nhưng bệnh lý này không đe dọa tính mạng. Nếu không được điều trị thích hợp, chúng có thể gây ra đau đớn, khó đi tiểu, chảy máu và nhiễm trùng. Điều trị sỏi bàng quang không chỉ bao gồm việc loại bỏ sỏi mà còn phải điều trị nguyên nhân cơ bản gây ra sự hình thành sỏi (ví dụ: tắc nghẽn đường ra của bàng quang, nhiễm trùng), vì nếu nguyên nhân không được điều trị, sỏi bàng quang có thể hình thành trở lại.
Biến chứng có thể gặp khi mắc sỏi bàng quang
Một số biến chứng có thể gặp khi mắc sỏi bàng quang như:
- Các vấn đề mãn tính ở bàng quang: Sỏi bàng quang không được điều trị có thể gây ra các vấn đề tiết niệu kéo dài, chẳng hạn như đau hoặc đi tiểu thường xuyên.
- Tắc nghẽn dòng nước tiểu: Sỏi có thể mắc kẹt ở vị trí lỗ ra của bàng quang vào niệu đạo làm tắc nghẽn hoàn toàn dòng nước tiểu.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs): Sỏi bàng quang thường gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát do vi khuẩn.
- Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm gặp, sỏi bàng quang có thể liên quan đến các biến chứng khác như rò bàng quang-âm đạo gây tiểu không tự chủ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Việc chẩn đoán và điều trị sớm các tình trạng tiết niệu như phì đại tuyến tiền liệt hoặc các vấn đề tiết niệu khác có thể giúp giảm nguy cơ phát triển sỏi bàng quang. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng sỏi bàng quang nào. Đặc biệt cần thăm khám nếu bạn có các triệu chứng sau:
- Đau bụng dai dẳng.
- Cần đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.
- Có máu trong nước tiểu.
- Nếu cơn đau trở nên quá dữ dội không thể kiểm soát và bạn gặp khó khăn khi đi tiểu, hãy đến phòng cấp cứu gần nhất.
Nguyên nhân gây sỏi bàng quang
Sỏi bàng quang hình thành khi bàng quang không thể tống hết nước tiểu một cách hoàn toàn. Tình trạng này gây ra sự ứ đọng nước tiểu khiến nước tiểu trở nên cô đặc, tạo điều kiện cho các khoáng chất kết tinh và tạo thành sỏi. Các nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng bàng quang không thể làm rỗng hoàn toàn bao gồm:
Tắc nghẽn đường ra của bàng quang: Bất kỳ tình trạng nào làm chậm hoặc ngăn cản dòng chảy của nước tiểu qua niệu đạo đều có thể dẫn đến hình thành sỏi:
- Phì đại tuyến tiền liệt (BPH): Tuyến tiền liệt phì đại có thể chèn ép niệu đạo (ống dẫn nước tiểu ra khỏi cơ thể), cản trở dòng nước tiểu và ngăn bàng quang làm rỗng hoàn toàn.
- Hẹp niệu đạo (Stricture): Sự tắc nghẽn hoặc hẹp niệu đạo cũng làm chậm dòng nước tiểu.
- Ung thư bàng quang: Hiếm gặp, nhưng cũng có thể gây tắc nghẽn.
Tổn thương thần kinh: Nếu các dây thần kinh điều khiển chức năng bàng quang bị tổn thương (do đột quỵ, chấn thương tủy sống, bệnh Parkinson, tiểu đường hoặc các vấn đề sức khỏe khác), bàng quang có thể không thể thắt chặt hoặc thả lỏng đúng cách, dẫn đến việc không tống hết nước tiểu.
Dị vật trong bàng quang: Bất kỳ vật liệu hoặc thiết bị y tế nào nằm trong bàng quang cũng có xu hướng gây ra sỏi bàng quang vì các tinh thể khoáng chất có xu hướng hình thành trên bề mặt các thiết bị này.
- Ống thông tiểu được sử dụng cho bệnh nhân bị tổn thương tủy sống, không có khả năng tự tiểu.
- Chỉ khâu còn sót lại sau phẫu thuật bàng quang.
- Thiết bị tránh thai di chuyển từ tử cung vào bàng quang.
- Ống stent niệu đạo tuyến tiền liệt.
Các bất thường về cấu trúc và phẫu thuật:
- Túi thừa bàng quang: Là những túi hoặc lỗ hổng hình thành trong thành bàng quang. Chúng có thể chứa nước tiểu và ngăn bàng quang làm rỗng hoàn toàn.
- Sa bàng quang: Ở phụ nữ, bàng quang yếu đi và sa xuống âm đạo sau khi sinh có thể chặn dòng nước tiểu.
- Phẫu thuật tạo hình bàng quang mở rộng: Sử dụng mô ruột để mở rộng bàng quang; đôi khi thủ thuật này có thể khiến nước tiểu đọng lại trong bàng quang.
Các nguyên nhân khác:
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn trong nước tiểu có thể thúc đẩy sự hình thành sỏi. Viêm bàng quang do nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc xạ trị vùng chậu cũng có thể dẫn đến sỏi. Ngoài ra, bệnh sán máng cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển sỏi bàng quang.
- Sỏi thận: Sỏi hình thành ở thận không giống sỏi bàng quang, nhưng những viên sỏi nhỏ có thể di chuyển xuống niệu quản vào bàng quang. Nếu sỏi thận không được tống ra ngoài, chúng có thể mắc kẹt và phát triển thành sỏi bàng quang.

Nguy cơ mắc phải sỏi bàng quang
Những ai có nguy cơ mắc phải sỏi bàng quang?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc sỏi bàng quang, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:
- Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc sỏi bàng quang cao hơn nữ giới.
- Người lớn tuổi: Nam giới trên 50 tuổi có nguy cơ cao nhất, chủ yếu do mối liên hệ với phì đại tuyến tiền liệt (BPH). Khoảng một nửa số nam giới trên 50 tuổi mắc BPH, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi.
- Trẻ em: Sỏi bàng quang hiếm gặp ở trẻ em.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sỏi bàng quang
Các yếu tố và tình trạng y tế làm tăng nguy cơ sỏi bàng quang bao gồm:
- Tắc nghẽn đường tiểu: Bất kỳ tình trạng nào cản trở dòng chảy nước tiểu từ bàng quang ra ngoài, phổ biến nhất là phì đại tuyến tiền liệt.
- Tổn thương thần kinh: Những người bị tổn thương thần kinh kiểm soát chức năng bàng quang như chấn thương tủy sống, đột quỵ, bệnh Parkinson, đái tháo đường hoặc đĩa đệm thoát vị,... có nguy cơ cao hơn vì ở những người bị liệt hoặc mất kiểm soát cơ ở vùng chậu thường không thể làm rỗng bàng quang hoàn toàn.
- Tiền sử phẫu thuật bàng quang: Những người đã trải qua các loại phẫu thuật bàng quang như tạo hình bàng quang mở rộng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Sa bàng quang: Sự yếu kém của thành bàng quang có thể làm bàng quang sa xuống, cản trở dòng nước tiểu.
- Mất nước: Không uống đủ chất lỏng có thể khiến các khoáng chất trong nước tiểu tích tụ thay vì được pha loãng và loại bỏ.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sỏi bàng quang
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sỏi bàng quang
Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ có thể tiến hành thăm khám và thực hiện một số cận lâm sàng sau:
Khám thực thể: Bác sĩ có thể đặt tay lên bụng dưới để cảm nhận xem bàng quang có bị căng lớn không. Ở nam giới, bác sĩ có thể kiểm tra trực tràng để kiểm tra xem tuyến tiền liệt có bị phì đại không.
Xét nghiệm nước tiểu: Mẫu nước tiểu sẽ được kiểm tra để tìm các tinh thể khoáng chất, tế bào máu và dấu hiệu nhiễm trùng (bạch cầu/mủ) hoặc vi khuẩn. Nuôi cấy nước tiểu cũng có thể được thực hiện để phát hiện nhiễm trùng.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để phát hiện nhiễm trùng bên trong bàng quang.
Hình ảnh học:
- Siêu âm: Siêu âm bụng có thể phát hiện sỏi bàng quang gồm cả sỏi không cản quang và sỏi cản quang. Siêu âm hoặc chụp X-quang KUB (thận-niệu quản-bàng quang) thường được sử dụng để theo dõi lâu dài sau phẫu thuật.
- Chụp X-quang: Có thể cho thấy sự hiện diện của sỏi bàng quang. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại sỏi đều hiển thị rõ ràng trên X-quang (ví dụ: sỏi axit uric trừ khi chúng có chứa canxi), do đó kết quả X-quang âm tính không loại trừ sỏi.
- Chụp CT: CT scan bụng có thể phát hiện sỏi bàng quang. Mặc dù CT scan có thể xây dựng hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng, nó thường không được sử dụng làm phương pháp chẩn đoán đầu tiên do các kỹ thuật hình ảnh khác thường nhanh và rẻ hơn.
- Nội soi bàng quang: Đây là một xét nghiệm sử dụng ống soi mềm, mỏng, có đèn và camera đưa qua niệu đạo vào bàng quang để trực quan hóa bề mặt bên trong bàng quang và tìm kiếm sỏi.

Phương pháp điều trị sỏi bàng quang
Việc điều trị sỏi bàng quang bao gồm hai mục tiêu chính là loại bỏ sỏi và điều trị nguyên nhân cơ bản gây ra sự hình thành sỏi để ngăn ngừa tái phát. Nếu sỏi nhỏ, người bệnh có thể tự tống xuất sỏi bằng cách tăng lượng chất lỏng uống vào. Tuy nhiên, đối với hầu hết các trường hợp, cần phải can thiệp để loại bỏ sỏi. Chống chỉ định duy nhất cho việc loại bỏ sỏi bàng quang là sự tồn tại của sỏi ở một bệnh nhân không có triệu chứng, tình trạng y tế không ổn định hoặc gần giai đoạn cuối.
Nội khoa
Phương pháp nội khoa ít được sử dụng để điều trị sỏi bàng quang nhưng nó có thể được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể:
- Hòa tan sỏi axit uric: Phương pháp điều trị y tế hiệu quả duy nhất là kiềm hóa nước tiểu để hòa tan sỏi axit uric. Việc hòa tan sỏi có thể thực hiện được nếu pH nước tiểu có thể tăng lên 6.5 trở lên.
- Potassium citrate (Kali citrat): Liều 60 mEq/ngày là phương pháp điều trị được lựa chọn để kiềm hóa. Tuy nhiên, việc kiềm hóa quá mức có thể dẫn đến lắng đọng canxi phosphate trên bề mặt sỏi, làm cho liệu pháp y tế không còn hiệu quả.
- Các chất hòa tan khác: Các chất khác như dung dịch Suby G hoặc M hiếm khi được sử dụng. Renacidin có thể được sử dụng để hòa tan sỏi phosphate hoặc struvite, nhưng việc điều trị chậm và xâm lấn vì phải sử dụng kết hợp với ống thông tưới rửa cố định. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng huyết hoặc tăng magie máu.
Ngoại khoa
Phẫu thuật thường được yêu cầu để loại bỏ sỏi. Hiện nay, ba phương pháp phẫu thuật chính được sử dụng:
- Tán sỏi bàng quang qua nội soi niệu đạo: Phương pháp tán sỏi qua niệu đạo là phương pháp can thiệp được lựa chọn cho sỏi bàng quang ở người lớn và trẻ em do thời gian thực hiện thủ thuật và thời gian nằm viện ngắn hơn. Phương pháp này được coi là có hiệu quả tương đương với phẫu thuật mở
- Tán sỏi bàng quang qua da trên xương mu: Phương pháp này hiện nay thường là cách tiếp cận chính trong quần thể bệnh nhi. Trong một số trường hợp, phương pháp này có thể được sử dụng cho bệnh nhân đã tái tạo bàng quang trước đó hoặc phẫu thuật cổ bàng quang để cải thiện khả năng tự chủ.
- Mở bàng quang trên xương mu: Phương pháp này được ưu tiên cho sỏi quá lớn, quá cứng hoặc quá dày đặc để tán nhanh chóng qua kỹ thuật nội soi, hoặc trong các trường hợp cần phải phẫu thuật mở tuyến tiền liệt (thường khi thể tích tuyến tiền liệt vượt quá 80-100 g) hoặc cắt bỏ túi thừa bàng quang.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sỏi bàng quang
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của sỏi bàng quang
Chế độ dinh dưỡng
Việc uống đủ nước là chìa khóa để pha loãng các khoáng chất trong nước tiểu. Để ngăn ngừa sỏi bàng quang, nên tránh các sản phẩm chứa nhiều natri (muối) và đường. Cụ thể, bạn nên tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, súp và rau đóng hộp, thịt nguội, nước ngọt có ga,...
Chế độ sinh hoạt
- Đi tiểu thường xuyên: Không nên trì hoãn việc đi tiểu khi bạn cảm thấy muốn đi tiểu.
- Tiểu hai lần: Nếu bạn cảm thấy vẫn còn nước tiểu trong bàng quang sau khi đi tiểu, hãy thử đi tiểu lại sau 10 đến 20 giây. Kỹ thuật này giúp làm rỗng bàng quang hiệu quả hơn.
- Tư thế đi tiểu: Một phân tích tổng hợp năm 2014 cho thấy, đối với nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt, việc ngồi xuống đi tiểu có thể giúp đảm bảo bàng quang được làm rỗng hoàn toàn, điều này có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tích tụ sỏi.
Phương pháp phòng ngừa sỏi bàng quang hiệu quả
Một số phương pháp giúp phòng ngừa sỏi bàng quang hiệu quả gồm:
- Chẩn đoán và điều trị sớm các tình trạng tiết niệu bất thường như phì đại tuyến tiền liệt có thể giảm nguy cơ sỏi bàng quang.
- Uống đủ nước (ít nhất 8 cốc mỗi ngày) hoặc 2 đến 3 lít mỗi ngày. Chất lỏng pha loãng nồng độ khoáng chất trong nước tiểu, khiến chúng ít có khả năng kết tụ thành sỏi hơn.
- Báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng tiết niệu bất thường nào (đau, đổi màu, máu) càng sớm càng tốt.
- Tránh táo bón vì tình táo bón sẽ gây áp lực lên bàng quang, làm tăng nguy cơ tiểu gấp và tiểu không tự chủ, đồng thời có thể làm suy yếu cơ sàn chậu.

:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/soi_bang_quang1_a158fcd8f6.jpg)
/viem_bang_quang_o_tre_em_co_nguy_hiem_khong_1_442f9ee327.png)
/viem_bang_quang_o_nu_la_gi_trieu_chung_va_cach_phong_ngua_0_b34f38903c.png)
/tinh_trang_viem_bang_quang_xuat_huyet_co_nguy_hiem_khong_1_18dc3b19f5.png)
/hieu_dung_ve_viem_bang_quang_man_tinh_de_phong_tranh_hieu_qua_1_bc2d1a6045.png)
/viem_bang_quang_o_nam_gioi_va_nhung_dieu_canh_may_rau_can_biet_ro_1_8bc68d40b3.png)