icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
dau_lung_tren_can_nguyen_va_phuong_phap_xu_tri_giup_giam_dau_nhanh_chong_hieu_qua_3792f3813edau_lung_tren_can_nguyen_va_phuong_phap_xu_tri_giup_giam_dau_nhanh_chong_hieu_qua_3792f3813e

Đau lưng trên: Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

Hà My29/12/2025

Đau lưng trên là tình trạng bệnh lý xảy ra ở vùng cột sống ngực với các biểu hiện đa dạng từ đau âm ỉ kéo dài đến đau nhói dữ dội khi vận động. Mặc dù ít phổ biến hơn đau thắt lưng nhưng tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng nhanh chóng do tác động tiêu cực của lối sống hiện đại và tư thế làm việc kém khoa học.

Tìm hiểu chung về đau lưng trên

Đau lưng trên (hay còn gọi là đau vùng cột sống ngực) là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ cảm giác khó chịu hoặc đau đớn xuất hiện ở khu vực giữa cổ và thắt lưng. Cấu trúc giải phẫu của vùng này bao gồm 12 đốt sống ngực (được ký hiệu từ T1 đến T12) kết nối chặt chẽ với khung xương sườn và xương ức. 

Đặc điểm này tạo nên một lồng ngực vững chắc nhằm bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng như tim và phổi. Do sự kết nối với xương sườn để tạo tính ổn định, cột sống ngực có phạm vi chuyển động hạn chế hơn rất nhiều so với cột sống cổ hoặc thắt lưng. 

Chính vì tính ổn định cao và ít vận động này, các bệnh lý liên quan đến thoái hóa hoặc thoát vị đĩa đệm tại vùng lưng trên thường ít gặp hơn so với các vùng khác của cột sống.

Triệu chứng đau lưng trên

Những dấu hiệu và triệu chứng của đau lưng trên 

Các biểu hiện lâm sàng của đau lưng trên rất đa dạng và phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân gốc rễ gây ra bệnh. Người bệnh có thể trải qua các triệu chứng khác nhau từ nhẹ đến nặng bao gồm:

  • Đau nhói khu trú tại một điểm cụ thể trên cột sống hoặc lan ra xung quanh vùng bả vai.
  • Co thắt cơ bắp khiến vùng vai gáy và lưng trên trở nên cứng đờ và khó cử động linh hoạt.
  • Đau tăng lên khi thực hiện các động tác hít thở sâu, ho hoặc hắt hơi (thường liên quan đến khớp sườn - sống).
Đau lưng trên có thể biểu hiện tại một điểm hoặc lan rộng
Đau lưng trên có thể biểu hiện tại một điểm hoặc lan rộng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh đau lưng trên 

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng đau lưng trên có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

  • Đau mạn tính kéo dài: Cơn đau trở thành vĩnh viễn gây mất ngủ và suy nhược cơ thể.
  • Hạn chế chức năng hô hấp: Do cột sống ngực gắn liền với xương sườn nên các cơn đau tại đây có thể khiến người bệnh không dám hít thở sâu và dẫn đến giảm dung tích phổi.
  • Biến dạng cột sống: Tình trạng gù lưng (Kyphosis) có thể tiến triển nặng hơn nếu nguyên nhân là do loãng xương hoặc viêm cột sống dính khớp.
  • Tổn thương thần kinh: Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm cột sống ngực chèn ép tủy sống thì người bệnh có nguy cơ bị yếu liệt hai chi dưới hoặc rối loạn cơ tròn.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Phần lớn các cơn đau lưng trên do căng cơ có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi. Tuy nhiên người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo sau:

  • Đau lưng xuất hiện sau một chấn thương mạnh như tai nạn giao thông hoặc té ngã từ trên cao.
  • Cơn đau kèm theo sốt cao trên 38 độ C mà không rõ nguyên nhân.
  • Sụt cân nhanh chóng không chủ đích trong thời gian ngắn.
  • Xuất hiện biến dạng cột sống hoặc sưng đỏ tại vùng đau.
  • Đau lan ra trước ngực kèm theo khó thở, vã mồ hôi hoặc buồn nôn (dấu hiệu nghi ngờ nhồi máu cơ tim).
Người bệnh nên đi khám nếu đau lưng trên kèm sốt cao
Người bệnh nên đi khám nếu đau lưng trên kèm sốt cao

Nguyên nhân gây đau lưng trên

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau lưng trên và chúng thường được chia thành các nhóm chính dựa trên cơ chế bệnh sinh. Các nguyên nhân phổ biến được ghi nhận trong y văn bao gồm:

  • Căng cơ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau lưng trên. Việc ngồi làm việc lâu với tư thế cúi đầu, vai thõng hoặc mang vác vật nặng sai cách sẽ tạo áp lực quá tải lên các cơ vùng lưng và dây chằng.
  • Chấn thương vật lý: Các tai nạn dẫn đến gãy xương nén, trật khớp hoặc rách dây chằng vùng cột sống ngực đều gây ra những cơn đau dữ dội.
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực: Mặc dù hiếm gặp hơn ở vùng thắt lưng nhưng đĩa đệm ở vùng ngực vẫn có thể bị thoái hóa hoặc phình lồi và chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống.
  • Bệnh lý biến dạng cột sống: Các tình trạng như gù cột sống (Scheuermann's disease) hoặc vẹo cột sống (Scoliosis) gây áp lực không đều lên các đốt sống và cơ bắp.
  • Loãng xương: Tình trạng giảm mật độ xương khiến các đốt sống trở nên xốp, giòn, dễ bị gãy lún ngay cả khi chỉ chịu tác động lực nhẹ.
Thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân thường gặp gây đau lưng trên
Thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân thường gặp gây đau lưng trên

Nguy cơ mắc phải đau lưng trên

Những ai có nguy cơ mắc phải đau lưng trên? 

Bệnh đau lưng trên có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng một số nhóm đối tượng sau đây thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với cộng đồng:

  • Nhân viên văn phòng phải ngồi làm việc trước máy tính liên tục trong nhiều giờ đồng hồ mỗi ngày.
  • Người lao động chân tay thường xuyên phải mang vác vật nặng hoặc thực hiện các động tác cúi gập người lặp đi lặp lại.
  • Người cao tuổi có hệ thống xương khớp bị lão hóa tự nhiên và suy giảm mật độ xương.
  • Vận động viên chơi các môn thể thao đòi hỏi sự xoay vặn thân mình nhiều như golf, tennis hoặc chèo thuyền.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau lưng trên 

Ngoài các đối tượng đặc thù kể trên thì một số yếu tố nguy cơ khác cũng thúc đẩy sự phát triển của bệnh lý này bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu và giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng đĩa đệm khiến tốc độ thoái hóa cột sống diễn ra nhanh hơn.
  • Thừa cân và béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên cột sống và làm tăng nguy cơ căng cơ.
  • Ít vận động thể chất: Cơ bắp vùng lưng và bụng yếu ớt do thiếu tập luyện sẽ không đủ sức nâng đỡ cột sống và dẫn đến dễ bị chấn thương.
  • Sử dụng corticosteroid kéo dài: Việc dùng thuốc kháng viêm steroid trong thời gian dài làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương nén đốt sống.
Sử dụng corticosteroid gây loãng xương sớm
Sử dụng corticosteroid gây loãng xương sớm

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đau lưng trên

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đau lưng trên 

Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau lưng trên thì bác sĩ chuyên khoa sẽ kết hợp khai thác tiền sử bệnh lý, thăm khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra biên độ vận động của cột sống, xác định các điểm đau chói, kiểm tra phản xạ gân xương và sức cơ để đánh giá sơ bộ tình trạng thần kinh.
  • Chụp X-quang cột sống: Hình ảnh X-quang giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc xương như gãy xương, trật khớp, gai xương hoặc tình trạng gù vẹo cột sống.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cao cấp cho phép quan sát chi tiết đĩa đệm, tủy sống, rễ thần kinh và các mô mềm xung quanh để phát hiện thoát vị hoặc khối u.
  • Đo mật độ xương (DXA): Xét nghiệm này giúp chẩn đoán bệnh loãng xương để xác định nguy cơ gãy lún đốt sống.

Phương pháp điều trị đau lưng trên

Mục tiêu chính của việc điều trị là kiểm soát cơn đau, phục hồi chức năng vận động và giải quyết nguyên nhân gốc rễ gây bệnh. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cụ thể, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp, ưu tiên các biện pháp bảo tồn trước khi cân nhắc can thiệp xâm lấn:

  • Sử dụng thuốc: Bác sĩ thường kê đơn các nhóm thuốc giảm đau thông thường (như Paracetamol), thuốc kháng viêm không steroid (như Ibuprofen, Meloxicam) để giảm sưng viêm, hoặc thuốc giãn cơ (như Eperisone) nếu có tình trạng co cứng cơ bắp vùng vai gáy.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Người bệnh được hướng dẫn chườm nóng hoặc chườm lạnh để giảm đau tại chỗ, kết hợp với các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh cơ lưng để cải thiện tư thế cột sống.
  • Thủ thuật can thiệp: Trong trường hợp đau dai dẳng không đáp ứng với thuốc uống, bác sĩ có thể thực hiện tiêm corticoid ngoài màng cứng hoặc phong bế thần kinh liên sườn để cắt cơn đau hiệu quả. 

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đau lưng trên

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau lưng trên 

Chế độ sinh hoạt: 

Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày có thể mang lại lợi ích to lớn cho cột sống, bao gồm:

  • Điều chỉnh tư thế làm việc sao cho màn hình máy tính ngang tầm mắt và hai bàn chân đặt phẳng trên sàn nhà để tránh cúi đầu quá mức.
  • Thường xuyên thay đổi tư thế và thực hiện các động tác vươn vai thư giãn sau mỗi 30 đến 45 phút làm việc liên tục.
  • Sử dụng đệm ngủ có độ cứng vừa phải để hỗ trợ đường cong sinh lý của cột sống và kê gối có độ cao phù hợp.
  • Khi cần nâng vật nặng, hãy ngồi xổm xuống và dùng lực của chân để nâng lên thay vì cúi gập lưng.
Điều chỉnh tư thế ngồi đúng giúp giảm đau lưng trên
Điều chỉnh tư thế ngồi đúng giúp giảm đau lưng trên

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương khớp với các lưu ý sau:

  • Bổ sung đầy đủ canxi từ sữa, phô mai, rau lá xanh đậm và các loại hạt để giúp xương chắc khỏe.
  • Tăng cường vitamin D thông qua việc tắm nắng sớm hoặc thực phẩm bổ sung để hỗ trợ cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu Omega-3 như cá hồi, cá thu và hạt lanh vì chúng có đặc tính chống viêm tự nhiên mạnh mẽ.

Phương pháp phòng ngừa đau lưng trên

Để phòng tránh bệnh lý này một cách toàn diện, mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì cân nặng hợp lý (BMI từ 18,5 đến 22,9) để giảm tải trọng lên hệ thống cột sống và các khớp xương.
  • Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày với các môn thể thao có lợi cho lưng như bơi lội, đi bộ nhanh hoặc Yoga.
  • Sử dụng ba lô có hai quai đeo và không đeo quá 10% trọng lượng cơ thể để tránh làm lệch cột sống.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về loãng xương hoặc cong vẹo cột sống và có hướng can thiệp kịp thời.
Duy trì cân nặng hợp lý giúp bảo vệ sức khỏe cơ xương khớp
Duy trì cân nặng hợp lý giúp bảo vệ sức khỏe cơ xương khớp

Đau lưng trên là một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa được nếu có nhận thức đúng đắn. Việc kết hợp giữa điều trị y khoa chuẩn xác và thay đổi lối sống tích cực sẽ giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và duy trì một cột sống khỏe mạnh. Hãy lắng nghe cơ thể mình và tìm đến bác sĩ chuyên khoa ngay khi có dấu hiệu bất thường để được chăm sóc tốt nhất.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Thường do căng cơ, hoạt động sai tư thế trong thời gian dài, chấn thương thể thao hoặc mang vác vật nặng không đúng cách. Ngoài ra, các vấn đề về xương khớp như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống ngực hoặc căng thẳng tâm lý cũng là yếu tố gây đau thường gặp.

Cần đến cơ sở y tế nếu cơn đau dữ dội không giảm khi nghỉ ngơi, đau lan ra ngực hoặc bụng, kèm theo sốt, sụt cân, tê bì chân tay hoặc khó thở. Đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng hoặc vấn đề tim mạch.

Người bệnh nên nghỉ ngơi hợp lý, chườm lạnh trong 24 giờ đầu sau chấn thương rồi chuyển sang chườm nóng để giãn cơ. Việc thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng, điều chỉnh tư thế ngồi làm việc và sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn cũng hỗ trợ cải thiện triệu chứng đáng kể.

Mặc dù ít gặp hơn đau do cơ xương khớp, đau lưng trên có thể là triệu chứng lan tỏa của các bệnh lý nội tạng như trào ngược dạ dày thực quản, sỏi mật, viêm tụy hoặc các vấn đề về phổi. Nếu đau kèm theo triệu chứng tiêu hóa hoặc hô hấp cần kiểm tra kỹ.

Hãy duy trì tư thế thẳng lưng khi ngồi và đứng, đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt để tránh cúi đầu. Thường xuyên tập thể dục để tăng cường sức mạnh cơ lưng, vai và cổ. Tránh mang vác ba lô quá nặng lệch một bên vai và nên đứng dậy vận động sau mỗi giờ làm việc.