Khi nghe đến chẩn đoán “ung thư tuyến giáp”, không ít người vẫn cảm thấy lo lắng và hoang mang. Nhờ sự tiến bộ của y học và khả năng đáp ứng điều trị rất cao, ung thư tuyến giáp đặc biệt khi phát hiện sớm hoàn toàn có thể được kiểm soát và mang lại cơ hội sống tích cực cho người bệnh.
Ung thư tuyến giáp có chữa khỏi hoàn toàn không?
Ung thư tuyến giáp được xem là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất hiện nay. So với nhiều dạng ung thư khác, bệnh tiến triển chậm hơn, đáp ứng điều trị tốt và có tỷ lệ sống rất cao, đặc biệt nếu được phát hiện sớm. Nhờ sự phát triển của y học, đa số người bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn đầu đều có cơ hội hồi phục gần như hoàn toàn.
Ở giai đoạn I và II, khi khối u vẫn còn khu trú trong tuyến giáp, chưa lan sang các cơ quan khác, khả năng điều trị thành công rất lớn. Theo thống kê, tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần như đạt 100%, còn tỷ lệ sống trên 10 năm duy trì ở mức trên 75%. Điều này cho thấy người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và sinh hoạt bình thường sau điều trị.

Khi bệnh bước sang giai đoạn III, khối u có thể đã phát triển to hơn 4cm hoặc lan đến hạch bạch huyết vùng cổ. Dù tiến triển phức tạp hơn, nhưng tỷ lệ sống sau 5 năm vẫn trên 80%, chứng tỏ khả năng điều trị vẫn rất khả quan nếu người bệnh tuân thủ phác đồ và được theo dõi sát sao.
Ở giai đoạn IV, tế bào ung thư đã lan rộng ra khỏi tuyến giáp, có thể xâm lấn các cơ quan khác như phổi, xương. Lúc này, tiên lượng phụ thuộc vào vị trí di căn, sức khỏe tổng thể và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Tỷ lệ sống 5 năm giảm xuống dưới 50%, nhưng vẫn có những trường hợp đáp ứng tốt và duy trì chất lượng sống khi được điều trị tích cực.
Tỷ lệ sống thay đổi tùy theo từng thể ung thư tuyến giáp, mỗi thể bệnh lại có đặc điểm tiến triển và tiên lượng khác nhau:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú (phổ biến nhất): Tiên lượng rất tốt, trên 95% sống sau 5 năm và trên 90% sau 10 năm.
- Ung thư tuyến giáp thể nang: Tỷ lệ sống sau 5 năm hơn 90%, sau 10 năm khoảng 70%.
- Ung thư tuyến giáp thể tủy: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 90% và trên 86% sau 10 năm.
- Ung thư tuyến giáp không biệt hóa: Là thể ác tính nhất, tiến triển cực kỳ nhanh. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã di căn xa, tiên lượng sống thường dưới 1 năm.
Với khả năng chữa khỏi cao nếu điều trị kịp thời, việc tầm soát và thăm khám định kỳ đặc biệt quan trọng. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, người có bệnh tuyến giáp mạn tính, từng xạ trị vùng cổ hoặc tiếp xúc bức xạ cao càng cần kiểm tra thường xuyên hơn.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là một bệnh lý ung thư khá phổ biến nhưng đến nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác dẫn đến sự hình thành của nó. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự xuất hiện ung thư tuyến giáp thường liên quan đến sự kết hợp của yếu tố di truyền, môi trường, lối sống và các bệnh lý nội tiết.
Yếu tố di truyền
Di truyền được xem là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Nếu trong gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp thể tủy, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác sẽ cao hơn đáng kể. Một số đột biến gen mang tính chất gia đình cũng đã được chứng minh có liên quan đến sự phát triển của bệnh. Do đó, những người có cha mẹ, anh chị em ruột mắc ung thư tuyến giáp cần thăm khám định kỳ để tầm soát sớm.
Giới tính và nội tiết tố
Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn nam giới từ 2 - 4 lần. Các nhà khoa học cho rằng điều này có thể liên quan đến sự biến động của hormone nữ, đặc biệt trong giai đoạn mang thai, sinh nở hoặc tiền mãn kinh. Hormone estrogen được cho là có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào tuyến giáp, khiến phụ nữ dễ hình thành nhân giáp và có nguy cơ tiến triển thành ung thư hơn.

Bệnh lý tuyến giáp nền
Những người đã có sẵn bệnh lý tuyến giáp thường có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn bình thường. Các tình trạng như:
- Bướu nhân tuyến giáp;
- Viêm tuyến giáp Hashimoto;
- Bệnh Basedow;
- Suy giáp hoặc cường giáp kéo dài.
Các bệnh lý này đều có thể làm thay đổi cấu trúc mô tuyến giáp, dẫn tới biến đổi bất thường của tế bào theo thời gian. Trong đó, bướu nhân tuyến giáp là nhóm có nguy cơ đáng chú ý, đặc biệt khi nhân có kích thước lớn hoặc tăng sinh nhanh.
Phơi nhiễm phóng xạ
Tiếp xúc với phóng xạ là yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng nhất trong y văn. Việc phơi nhiễm có thể đến từ nhiều nguồn như:
- Xạ trị vùng đầu - cổ trong quá khứ;
- Ảnh hưởng từ tai nạn hạt nhân;
- Phơi nhiễm nghề nghiệp (nhân viên y tế, kỹ thuật viên X-quang…).
Tuyến giáp là cơ quan rất nhạy cảm với phóng xạ, nên chỉ cần tiếp xúc liều thấp nhưng kéo dài cũng có thể tăng nguy cơ ung thư.
Yếu tố môi trường và thói quen sống
Ngoài các yếu tố kể trên, nhiều yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, bao gồm:
- Rối loạn i-ốt: Thiếu hoặc thừa i-ốt đều gây ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.
- Hút thuốc lá và uống rượu.
- Thừa cân béo phì làm rối loạn nội tiết.
- Chế độ ăn ít rau xanh hoặc chứa quá nhiều chất béo bão hòa.

Những yếu tố này không trực tiếp gây bệnh nhưng có thể làm thay đổi môi trường nội tiết, góp phần tạo điều kiện cho tế bào bất thường phát triển.
Dấu hiệu nhận biết bệnh ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là bệnh dễ bị bỏ sót là triệu chứng giai đoạn sớm thường rất mờ nhạt, đôi khi hoàn toàn không gây khó chịu. Chính vì vậy, nhiều trường hợp chỉ phát hiện bệnh thông qua các lần khám sức khỏe định kỳ hoặc khi đang kiểm tra một vấn đề khác liên quan đến tuyến giáp.
Triệu chứng ở giai đoạn sớm
Trong giai đoạn đầu, ung thư tuyến giáp thường tiến triển âm thầm nhưng vẫn có một số dấu hiệu mà người bệnh có thể nhận thấy nếu quan sát kỹ:
Xuất hiện khối bướu ở vùng cổ: Khối u ở tuyến giáp là triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh có thể cảm nhận hoặc nhìn thấy một cục nhỏ ở trước cổ. Khối này thường:
- Có bờ rõ, mật độ chắc hơn mô xung quanh.
- Di động theo nhịp nuốt (đây là dấu hiệu khác biệt so với hạch cổ).
- Không gây đau trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, không phải khối u nào ở tuyến giáp cũng là ung thư. Nhiều trường hợp bướu nhân là lành tính nhưng vẫn cần thăm khám để sàng lọc.
Hạch cổ bất thường: Hạch cổ xuất hiện cùng bên với khối u tuyến giáp có thể là dấu hiệu của ung thư đã bắt đầu lan rộng. Hạch thường:
- Kích thước nhỏ hoặc vừa;
- Mềm, di động;
- Không gây đau;
- Tuy nhiên, nếu hạch to nhanh hoặc trở nên cứng, dính, cần được kiểm tra ngay.
Triệu chứng khi bệnh tiến triển
Khi ung thư tuyến giáp bước sang giai đoạn muộn hơn, khối u lớn dần và chèn ép các cấu trúc lân cận như khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh thanh quản. Lúc này, các triệu chứng trở nên rõ rệt và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hằng ngày:
- Khàn tiếng kéo dài: Khối u chèn ép dây thanh âm có thể khiến giọng nói trở nên thay đổi, khàn tiếng hoặc mất tiếng. Nếu tình trạng kéo dài hơn 2 tuần và không liên quan đến cảm cúm, người bệnh cần đi kiểm tra ngay.
- Khó nuốt hoặc cảm giác vướng ở cổ: Khối u lớn gây chèn ép thực quản khiến người bệnh cảm thấy khó nuốt, đặc biệt là khi ăn thức ăn khô hoặc cứng.
- Khó thở: U tuyến giáp phát triển về phía trước hoặc sang hai bên có thể chèn vào khí quản, gây thở rít, hụt hơi, đặc biệt khi nằm ngửa.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Đây là dấu hiệu chung của nhiều bệnh ung thư. Người bệnh có thể giảm cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn.
- Thay đổi da vùng cổ: Ở các trường hợp nặng, khối u có thể làm:
- Da cổ sậm màu hoặc dày hơn;
- Xuất hiện loét;
- Chảy máu hoặc dịch bất thường;
- Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đang xâm lấn mô da và cần can thiệp khẩn cấp.

Việc nhận biết sớm và chú ý đến mọi thay đổi bất thường ở vùng cổ là vô cùng quan trọng. Ung thư tuyến giáp, nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu, có khả năng điều trị khỏi rất cao. Do đó, bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc tiến triển nhanh đều cần được kiểm tra y khoa càng sớm càng tốt để bảo vệ sức khỏe.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin ung thư tuyến giáp có chữa khỏi hoàn toàn không. Ung thư tuyến giáp là một trong những bệnh ung thư có tỷ lệ điều trị thành công rất cao, đặc biệt khi được phát hiện ở giai đoạn đầu. Dù không phải mọi trường hợp đều có thể khỏi hoàn toàn, nhưng đa số bệnh nhân vẫn có thể kiểm soát bệnh lâu dài và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nếu tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ. Điều quan trọng nhất là chủ động tầm soát, chú ý các dấu hiệu bất thường và khám ngay khi nghi ngờ.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/benh_a_z_ung_thu_tuyen_giap_2fe91ed031.png)
/tam_soat_ung_thu_tuyen_giap_y_nghia_va_nhung_luu_y_can_biet_1_e9eb8cdd1d.png)
/sieu_am_tuyen_giap_co_phat_hien_ung_thu_khong_c4846bdd32.png)
/xet_nghiem_ung_thu_tuyen_giap_la_gi_nhung_thong_tin_can_biet_fda9198b34.jpg)
/nguyen_nhan_ung_thu_tuyen_giap_cac_yeu_to_nguy_co_va_cach_phong_tranh_16fe13c9fb.jpg)