Viêm gan A là một bệnh lý về gan do virus gây ra, lây truyền qua đường tiêu hóa và chủ yếu thông qua thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm bẩn. Mặc dù đây là một bệnh có thể tự phục hồi, nhưng viêm gan A vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu. Hãy cùng tìm hiểu về triệu chứng, biến chứng và cách phòng ngừa viêm gan A trong bài viết dưới đây.
Viêm gan A là gì?
Viêm gan A là một bệnh về gan do virus gây ra, với các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng. Virus viêm gan A (HAV - Hepatitis A Virus) lây lan qua đường tiêu hóa, (chủ yếu qua thực phẩm và nước uống bị nhiễm bẩn) hoặc truyền qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh. Virus tồn tại trong môi trường tự nhiên và có thể sống sót trong quá trình chế biến thức ăn khi sử dụng các tác nhân khử hoạt hoặc trong quá trình kiểm soát nhiễm khuẩn. Virus viêm gan A xuất hiện không thường xuyên trong biểu đồ dịch tễ thế giới, nhưng có xu hướng tái diễn theo chu kỳ.
Virus viêm gan A không gây bệnh viêm gan mạn tính và rất hạn hữu gây tử vong, nhưng có thể có một số rất ít các trường hợp xuất hiện các triệu chứng suy nhược cơ thể và viêm gan cấp bùng phát gây tử vong. Bệnh có thể kéo dài vài tuần nếu tình trạng nhẹ, nhưng nếu nghiêm trọng, bệnh có thể kéo dài hàng tháng. Phần lớn các trường hợp nhiễm viêm gan A xuất phát từ việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus từ người bệnh.
/trieu_chung_de_nhan_biet_cua_viem_gan_a_va_cach_phong_ngua_1_e925dd3e6d.jpg)
Triệu chứng của viêm gan A
Các triệu chứng phổ biến của viêm gan A bao gồm:
- Vàng da;
- Đau bụng;
- Chán ăn;
- Buồn nôn và nôn;
- Sốt;
- Tiêu chảy;
- Mệt mỏi.
Giai đoạn ủ bệnh của viêm gan A thường xảy ra trong khoảng 14 - 28 ngày. Người lớn có dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng rõ hơn ở trẻ em. Tuổi càng cao thì mức độ bệnh nặng và tử vong càng cao. Trẻ em nhiễm dưới 6 tuổi thường không nhận biết được các triệu chứng bệnh, chỉ khoảng 10% có biểu hiện vàng da.
Ở trẻ lớn và người lớn, nhiễm vi rút thường gây ra các triệu chứng nặng hơn, với dấu hiệu vàng da biểu hiện trên 70% các trường hợp.
Phần lớn các trường hợp nhiễm viêm gan A là do người bệnh ăn hoặc uống thực phẩm bị nhiễm phân của người nhiễm virus. Viêm gan A cũng có thể lây truyền khi:
- Ăn các loại rau củ quả hoặc thực phẩm bị ô nhiễm trong quá trình chế biến.
- Ăn hải sản sống hoặc động vật có vỏ chứa virus.
Ngoài ra, các nguyên nhân khác dẫn đến nhiễm virus viêm gan A gồm:
- Sống cùng hoặc quan hệ tình dục với người nhiễm virus viêm gan A.
- Lưu trú tại những khu vực có tỷ lệ viêm gan A cao.
- Sử dụng ma túy qua đường tiêm chích bất hợp pháp.
/trieu_chung_de_nhan_biet_cua_viem_gan_a_va_cach_phong_ngua_2_08b77fb209.jpg)
Biến chứng viêm gan A
Mặc dù viêm gan A hiếm khi gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng không phải là không có, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi. Trong một số trường hợp hiếm, người bệnh có thể bị suy gan hoặc cần phải ghép gan.
- Suy gan: Tình trạng này thường xảy ra ở những người lớn tuổi, những người có tiền sử bệnh gan hoặc có hệ thống miễn dịch suy yếu.
- Hội chứng Guillain-Barré: Đây là tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công hệ thần kinh, gây ra yếu cơ hoặc thậm chí liệt. Người bệnh cần được điều trị tại bệnh viện để giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình phục hồi. Phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp immunoglobulin liều cao và truyền hỗn hợp protein qua đường IV để tăng cường hệ miễn dịch.
- Viêm tụy: Là tình trạng viêm tuyến tụy, cơ quan giúp tiêu hóa thức ăn và điều chỉnh đường huyết. Bệnh nhân có thể cần ngừng ăn trong vài ngày để tuyến tụy nghỉ ngơi. Nếu có nguy cơ mất nước, họ cần nhập viện để truyền dịch qua IV.
Nếu bác sĩ nhận thấy gan không hoạt động tốt, người bệnh có thể phải nhập viện để theo dõi chức năng gan. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải ghép gan. Hầu hết mọi người sẽ phục hồi chức năng gan trong vòng 2 tháng. Sau khi hồi phục, người bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời.
Biến chứng viêm gan A
Mặc dù viêm gan A hiếm khi gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng không phải là không có, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi. Trong một số trường hợp hiếm, người bệnh có thể bị suy gan hoặc cần phải ghép gan.
- Suy gan: Tình trạng này thường xảy ra ở những người lớn tuổi, những người có tiền sử bệnh gan hoặc có hệ thống miễn dịch suy yếu.
- Hội chứng Guillain-Barré: Đây là tình trạng hệ thống miễn dịch tấn công hệ thần kinh, gây ra yếu cơ hoặc thậm chí liệt. Người bệnh cần được điều trị tại bệnh viện để giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình phục hồi. Phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp immunoglobulin liều cao và truyền hỗn hợp protein qua đường IV để tăng cường hệ miễn dịch.
- Viêm tụy: Là tình trạng viêm tuyến tụy, cơ quan giúp tiêu hóa thức ăn và điều chỉnh đường huyết. Bệnh nhân có thể cần ngừng ăn trong vài ngày để tuyến tụy nghỉ ngơi. Nếu có nguy cơ mất nước, họ cần nhập viện để truyền dịch qua IV.
Nếu bác sĩ nhận thấy gan không hoạt động tốt, người bệnh có thể phải nhập viện để theo dõi chức năng gan. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải ghép gan. Hầu hết mọi người sẽ phục hồi chức năng gan trong vòng 2 tháng. Sau khi hồi phục, người bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời.
/trieu_chung_de_nhan_biet_cua_viem_gan_a_va_cach_phong_ngua_3_0ddc20a784.jpg)
Chẩn đoán bệnh viêm gan A
Để chẩn đoán viêm gan A, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách hỏi về các triệu chứng mà người bệnh đang gặp phải và xem xét tiền sử bệnh lý cá nhân. Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để tìm các kháng thể đặc hiệu của virus HAV trong máu.
Khi nhiễm virus viêm gan A, cơ thể người bệnh sẽ sản sinh ra kháng thể để chống lại virus này, gọi là anti-HAV, bao gồm hai loại: IgM và IgG. Việc kiểm tra các kháng thể này giúp xác định tình trạng nhiễm virus HAV.
- Kháng thể IgM (Anti HAV-IgM): Nếu kết quả xét nghiệm dương tính (có sự hiện diện của kháng thể IgM trong huyết tương), điều này cho thấy người bệnh có thể đang nhiễm hoặc đã nhiễm virus viêm gan A gần đây. Kháng thể IgM xuất hiện sớm sau khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện và đạt đỉnh trong khoảng 60 - 90 ngày sau khi nhiễm. Sau 3 - 12 tháng, kháng thể này sẽ biến mất.
- Kháng thể IgG (Anti HAV-IgG): Nếu kháng thể IgG xuất hiện trong máu, điều này cho thấy người bệnh có thể đã nhiễm virus gần đây hoặc đã từng nhiễm nhiều năm trước. Sau khi kháng thể IgM biến mất, kháng thể IgG sẽ xuất hiện và tồn tại vĩnh viễn trong máu, giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự tấn công của virus HAV.
Kết quả xét nghiệm cũng có thể cho biết liệu người bệnh đã từng được tiêm vắc xin phòng ngừa viêm gan A hay chưa. Nếu kết quả dương tính với kháng thể anti-HAV, điều đó chứng tỏ vắc xin đã có hiệu quả.
Ngoài xét nghiệm kháng thể viêm gan A, bác sĩ cũng có thể yêu cầu kiểm tra nồng độ bilirubin trong máu và nồng độ men gan để đánh giá mức độ tổn thương gan và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Tiêm vắc xin có giúp phòng ngừa viêm gan A?
Nếu bạn nghi ngờ mình đã tiếp xúc với virus viêm gan A, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Hiện nay, không có thuốc đặc trị cho viêm gan A, do đó, bác sĩ sẽ chỉ điều trị các triệu chứng để hỗ trợ quá trình hồi phục của bệnh nhân.
Tiêm vắc xin là phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm gan A. Việc tiêm vắc xin hoặc dùng globulin miễn dịch viêm gan A có thể giúp ngăn ngừa bệnh. Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm 2 loại vắc xin phòng viêm gan A gồm Avaxim 80U và Havax 0.5ml.
Vắc xin Avaxim 80U dành cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 16 tuổi. Vắc xin chống chỉ định với người mẫn cảm với các thành phần và cần hoãn tiêm trong trường hợp mắc các bệnh lý cấp tính. Trong khi đó, vắc xin Havax 0.5ml dành cho trẻ từ 24 tháng đến dưới 18 tuổi. Vắc xin chống chỉ định với trẻ mắc các bệnh bẩm sinh, bệnh lý về gan, thận, tim mạch, đái tháo đường, ung thư máu và mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong vắc xin.
/trieu_chung_de_nhan_biet_cua_viem_gan_a_va_cach_phong_ngua_4_6d24106bb3.jpg)
Viêm gan A dù không phải là căn bệnh quá nguy hiểm và có thể tự hồi phục, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi nguy cơ nhiễm bệnh. Hãy duy trì thói quen vệ sinh an toàn, tiêm phòng đầy đủ, và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo lá gan luôn được bảo vệ tốt nhất.