Giai đoạn 1 - 2 tuổi là thời điểm trẻ phát triển mạnh về thể chất, vận động và trí tuệ. Trẻ bắt đầu ăn đa dạng, biết đi, khám phá môi trường xung quanh và hình thành thói quen đầu đời. Dinh dưỡng đầy đủ giúp tăng trưởng và phòng bệnh, trong khi vận động thúc đẩy phát triển cơ xương, trí não và hành vi. Việc kết hợp giữa ăn uống và vận động một cách hợp lý là nền tảng giúp trẻ phát triển toàn diện, khỏe mạnh và bền vững.
Cân nặng và chiều dài tiêu chuẩn trẻ 1 - 2 tuổi
Đặc điểm phát triển thể chất giai đoạn 1 - 2 tuổi
Trẻ từ 1 - 2 tuổi bước vào giai đoạn bùng nổ vận động và khám phá. Sau năm đầu tiên phát triển nhanh, tốc độ tăng trưởng thể chất có xu hướng chậm lại nhưng ổn định. Tuy nhiên, đây là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ dinh dưỡng sữa mẹ sang chế độ ăn đa dạng, đồng thời hệ cơ xương phát triển mạnh, chuẩn bị cho khả năng đi đứng vững vàng.
Tốc độ tăng trưởng trung bình:
- Cân nặng: Tăng khoảng 2 - 2.5 kg/năm.
- Chiều cao: Tăng khoảng 10 - 12 cm/năm.
- Vòng đầu tăng chậm, khoảng 1 - 2 cm/năm.
Trẻ thường giảm tốc độ tăng cân so với năm đầu, nhưng vẫn tăng đều đặn, không nên nhầm với biếng ăn bệnh lý.

Chuẩn tăng trưởng theo WHO (2006)
Tuổi | Cân nặng trung bình bé trai (kg) | Cân nặng trung bình bé gái (kg) | Chiều cao trung bình bé trai (cm) | Chiều cao trung bình bé gái (cm) |
12 tháng | 9.6 | 8.9 | 75.7 | 74.0 |
18 tháng | 10.9 | 10.2 | 81.5 | 79.7 |
24 tháng | 12.2 | 11.5 | 87.8 | 86.4 |
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng chính xác cần sử dụng biểu đồ tăng trưởng WHO để theo dõi định kỳ ít nhất 2 - 3 tháng/lần.
Chỉ số cần theo dõi:
- Cân nặng theo tuổi (W/A).
- Chiều cao theo tuổi (H/A).
- Cân nặng theo chiều cao (W/H).
- BMI (từ 2 tuổi trở lên).
Phân loại theo Z-score:
- Bình thường: từ -2 đến +2 SD.
- Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân: W/A < -2 SD.
- Suy dinh dưỡng thấp còi: H/A < -2 SD.
- Thừa cân: W/H > +2 SD.
- Béo phì: W/H > +3 SD.
Các yếu tố ảnh hưởng tăng trưởng
- Di truyền: Chiếm khoảng 15 - 20% biến thiên chiều cao.
- Dinh dưỡng: Là yếu tố quyết định chính, chiếm trên 70% khả năng phát triển thể chất.
- Bệnh lý: Nhiễm trùng, rối loạn hấp thu, thiếu máu, bệnh nội tiết,...
- Giấc ngủ và vận động: Ảnh hưởng tiết hormone tăng trưởng (GH).
- Tâm lý - môi trường: Môi trường an toàn, tương tác tích cực giúp trẻ phát triển tối ưu.

Dinh dưỡng cho trẻ 1 - 2 tuổi
Nguyên tắc chung
Đảm bảo cân đối và đa dạng thực phẩm đủ 4 nhóm chính:
- Chất bột đường: Cơm, mì, khoai, ngũ cốc.
- Chất đạm: Thịt, cá, trứng, sữa, đậu phụ.
- Chất béo: Dầu ăn, mỡ, bơ.
- Vitamin và khoáng chất: Rau xanh, hoa quả.
Tiếp tục cho bú mẹ đến 24 tháng hoặc lâu hơn nếu có thể, bên cạnh ăn dặm đầy đủ.
Chuyển dần sang chế độ ăn giống người lớn về hình thức nhưng phải đảm bảo mềm, dễ nhai, ít gia vị.
Chia nhỏ bữa ăn: 3 bữa chính + 2 - 3 bữa phụ (sữa, hoa quả, bánh,...).
Không ép ăn; tạo thói quen ăn uống tự lập, tôn trọng cảm giác đói no của trẻ.

Nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng
Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Việt Nam (VDD 2021): Trẻ 12 - 23 tháng: Khoảng 900 - 1000 kcal/ngày.
Chất đạm: 13 - 15% năng lượng: Khoảng 1,3 - 1,5 g/kg/ngày, nguồn gốc tốt từ thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu hũ.Nên xen kẽ đạm động vật và thực vật, giúp cân bằng acid amin.
Chất béo: 30 - 35% năng lượng tương đương 25 - 35g/ngày. Cung cấp năng lượng và hỗ trợ hấp thu vitamin A, D, E, K. Cần phối hợp dầu thực vật (dầu oliu, hướng dương, đậu nành) và mỡ động vật ở tỉ lệ cân bằng.
Glucid: Là nguồn năng lượng chính chiếm khoảng 50 - 55% năng lượng. Chọn tinh bột phức hợp: Cơm, mì, khoai, yến mạch thay vì đường tinh luyện. Hạn chế bánh kẹo ngọt, nước ngọt có gas.
Vitamin và khoáng chất:
- Sắt: Phòng thiếu máu (thịt đỏ, gan, trứng, rau xanh sẫm).
- Canxi: Sữa, phô mai, cá nhỏ ăn cả xương, tôm.
- Vitamin D: Phơi nắng buổi sáng 15 - 30 phút/ngày hoặc bổ sung theo khuyến cáo (400 - 600 IU/ngày).
- Kẽm: Giúp tăng trưởng và miễn dịch (thịt, hàu, hải sản).
- Vitamin A: Bảo vệ mắt và niêm mạc (gan, cà rốt, bí đỏ).

Một số vấn đề thường gặp trong giai đoạn này
Biếng ăn: Do ép ăn, thay đổi khẩu vị, thiếu vi chất hoặc rối loạn tiêu hóa. Để giải quyết tình trạng này ba mẹ không nên ép trẻ, tăng trải nghiệm ăn vui vẻ, đa dạng món ăn, trình bày hấp dẫn, bổ sung kẽm, lysine, vitamin nhóm B khi cần.
Thừa cân, béo phì: Thường do uống nhiều sữa, ăn vặt ngọt, ít vận động. Cha mẹ giảm thức ăn năng lượng rỗng, tăng rau quả, khuyến khích vận động ngoài trời.
Thiếu vi chất:
- Thiếu sắt: Gây thiếu máu nhược sắc, bổ sung sắt và vitamin C.
- Thiếu vitamin D: Gây còi xương, chậm mọc răng, bổ sung D3 và phơi nắng.
- Thiếu kẽm: Làm biếng ăn, chậm lớn, bổ sung kẽm sulfat 5 -10 mg/ngày.
Vai trò của sữa
- Vẫn là nguồn cung cấp năng lượng, canxi, vitamin D quan trọng.
- Tổng lượng sữa khuyến cáo: 400 - 500 ml/ngày (kể cả sữa mẹ và sữa công thức).
- Không nên uống >700 ml/ngày để tránh lấp đầy dạ dày, làm trẻ ăn kém.
Vận động cho trẻ 1 - 2 tuổi
Vận động là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Ở giai đoạn 1 - 2 tuổi, trẻ không chỉ tăng trưởng về cân nặng và chiều cao mà còn đạt được bước ngoặt lớn trong phát triển thần kinh - cơ và nhận thức. Trẻ bắt đầu biết đi, biết chạy, leo trèo, cầm nắm đồ vật và tham gia các trò chơi tương tác. Những hoạt động này không đơn thuần là chơi, mà là quá trình học hỏi qua vận động, giúp hình thành các kỹ năng nền tảng cho suốt cuộc đời.
Về mặt sinh lý, vận động giúp kích thích tiết hormone tăng trưởng (GH), tăng mật độ xương, cải thiện tuần hoàn, hô hấp và tiêu hóa. Trẻ vận động thường xuyên có giấc ngủ sâu hơn, ăn ngon miệng hơn, ít bị táo bón và có sức đề kháng tốt hơn. Về mặt tâm lý - xã hội, vận động giúp trẻ tự tin, năng động, phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng phối hợp giữa các giác quan.
Mốc phát triển vận động theo độ tuổi
Độ tuổi | Kỹ năng vận động thô | Kỹ năng vận động tinh |
12 - 15 tháng | Bắt đầu biết đi vài bước, bò nhanh, đứng vững không cần vịn | Cầm nắm đồ vật, bốc thức ăn bằng ngón tay |
15 - 18 tháng | Đi vững, biết leo lên ghế thấp, đẩy hoặc kéo đồ chơi | Giở sách, vẽ nguệch ngoạc bằng bút sáp |
18 - 24 tháng | Chạy chậm, biết đá bóng, leo cầu thang có vịn | Xếp chồng khối, tự xúc ăn bằng thìa, cởi mũ hoặc giày đơn giản |
Sự đạt được hay chậm trễ của các mốc này có thể khác nhau giữa các trẻ, tùy theo thể trạng và môi trường sống. Tuy nhiên, nếu trẻ 18 tháng chưa tự đi được hoặc không biết bốc đồ vật nhỏ, cần được đánh giá sớm để phát hiện rối loạn vận động hoặc chậm phát triển.
Nguyên tắc khuyến khích vận động
- Đảm bảo môi trường an toàn: Loại bỏ vật nhọn, góc bàn cứng, ổ điện hở; trải thảm mềm hoặc dùng hàng rào chắn khu vực chơi. Môi trường an toàn giúp trẻ tự tin di chuyển, giảm nguy cơ té ngã và chấn thương.
- Khuyến khích tự do khám phá: Tránh giữ trẻ trong xe tập đi, xe nôi hoặc ghế lâu. Trẻ cần được tự do vận động trên sàn để rèn cơ và phản xạ. Khi trẻ té ngã nhẹ, cha mẹ nên bình tĩnh, khuyến khích đứng dậy và tiếp tục thử, tránh la mắng.
- Cha mẹ cùng tham gia: Việc người lớn chơi cùng trẻ không chỉ tăng hứng thú mà còn giúp trẻ học kỹ năng bắt chước, điều chỉnh vận động theo gợi ý. Các trò chơi đơn giản như đuổi bắt, ném bóng, nhảy theo nhạc rất hữu ích.
- Thời lượng vận động: WHO khuyến cáo trẻ 1 - 2 tuổi nên có ít nhất 180 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, bao gồm mọi hình thức vận động từ nhẹ đến mạnh, phân bố trong cả ngày. Không nên để trẻ ngồi yên quá 1 giờ liên tục.
- Hạn chế thời gian màn hình: Trẻ dưới 2 tuổi không nên xem ti vi, điện thoại hoặc máy tính bảng quá 1 giờ mỗi ngày. Việc ngồi lâu trước màn hình làm giảm hoạt động thể lực và ảnh hưởng phát triển ngôn ngữ, chú ý.
Các hình thức vận động phù hợp
Loại hoạt động | Ví dụ cụ thể | Lợi ích nổi bật |
Đi, chạy, leo trèo | Cho trẻ đi trong sân, leo cầu thang có vịn, leo cầu trượt nhỏ | Phát triển cơ chân, phối hợp thăng bằng |
Ném - bắt bóng mềm | Dùng bóng vải, bóng cao su nhẹ | Rèn phản xạ tay - mắt, tăng chú ý |
Âm nhạc - vận động | Nhảy theo nhạc, gõ trống, múa cùng cha mẹ | Kích thích cảm xúc, nhịp điệu, kỹ năng xã hội |
Trò chơi nước và cát | Tưới cây, xúc cát, rửa đồ chơi | Kích thích giác quan, thư giãn |
Vẽ và xếp hình | Dùng bút sáp, khối lego lớn | Phát triển vận động tinh và tư duy sáng tạo |
Các hoạt động này cần được lặp lại hằng ngày với thời gian linh hoạt, phù hợp tính khí và sở thích của trẻ. Trẻ càng được vận động đa dạng, khả năng phối hợp tay - mắt, định hướng không gian và tư duy vận động càng phát triển sớm.
Dấu hiệu cảnh báo chậm vận động
Cần chuyển khám chuyên khoa phục hồi chức năng hoặc thần kinh nhi nếu:
- 15 tháng vẫn chưa biết đi.
- 18 tháng chưa đứng vững hoặc không thể bò.
- Không cầm nắm đồ vật nhỏ hoặc không có hứng thú vận động.
- Có biểu hiện cứng cơ, run tay hoặc yếu liệt một bên.
- Phát hiện và can thiệp sớm giúp cải thiện đáng kể khả năng phục hồi và hòa nhập.

Việc theo dõi tăng trưởng định kỳ, đánh giá chế độ ăn và khuyến khích hoạt động thể lực phù hợp là nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo trẻ phát triển toàn diện. Bên cạnh can thiệp dinh dưỡng, cần chú trọng tư vấn cha mẹ về môi trường an toàn, thời gian vận động, hạn chế màn hình và duy trì giấc ngủ chất lượng.
Tóm lại, dinh dưỡng và vận động trong giai đoạn 1 - 2 tuổi chính là nền tảng vững chắc giúp trẻ phát triển tối ưu cả về thể chất, trí tuệ và cảm xúc. Sự đồng hành tích cực của cha mẹ cùng hướng dẫn đúng đắn của nhân viên y tế sẽ giúp mỗi trẻ khỏe mạnh, tự tin và sẵn sàng cho những bước phát triển tiếp theo của cuộc đời.