Tìm hiểu chung bệnh lao kê
Lao kê là một dạng lao cấp tính hiếm gặp, đặc trưng bởi sự lan tràn của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis vào máu với số lượng lớn. Điều này dẫn đến sự xuất hiện các tổn thương dạng hạt nhỏ, giống hạt kê (đường kính khoảng 1 - 3 mm) trên toàn bộ phổi. Lao kê có thể là bệnh lao tiên phát hoặc thứ phát và thường xuất hiện ở các đối tượng suy giảm miễn dịch.
Bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, người già, hoặc những người mắc các bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, hoặc suy dinh dưỡng. Tuy nhiên, bất kỳ ai có hệ miễn dịch yếu đều có nguy cơ mắc bệnh.
Triệu chứng bệnh lao kê
Những dấu hiệu và triệu chứng của lao kê
Lao kê thường không có triệu chứng điển hình như ho kéo dài hay sưng hạch bạch huyết, khiến bệnh nhân khó nhận biết. Điều này có thể gây chậm trễ trong việc phát hiện và điều trị, làm tăng nguy cơ biến chứng.
Những dấu hiệu thường gặp của lao kê
Người mắc lao kê có thể gặp phải một số triệu chứng sau:
- Sốt kéo dài nhiều tuần, thường nặng hơn vào ban đêm;
- Cảm giác ớn lạnh, run rẩy;
- Ho khan kéo dài, đôi khi ho ra máu;
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi;
- Khó thở, cảm giác hụt hơi;
- Chán ăn, ăn không ngon miệng;
- Sụt cân đột ngột, không rõ nguyên nhân;
- Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm;
- Xuất hiện tổn thương trên da.
Các dấu hiệu khi thăm khám lâm sàng
Khi tiến hành thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện các biểu hiện sau:
- Gan to (40% bệnh nhân);
- Lách to (15% trường hợp);
- Viêm tuyến tụy (dưới 5% bệnh nhân);
- Tràn khí màng phổi, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên phổi;
- Suy thượng thận, ảnh hưởng đến quá trình điều hòa hormone steroid trong cơ thể;
- Tăng canxi huyết, gặp ở khoảng 16 - 51% bệnh nhân;
- Viêm màng não, xảy ra ở 10 - 30% người lớn và 20 - 40% trẻ em.
Dấu hiệu của lao kê ở trẻ em
Trẻ mắc lao kê có thể có những biểu hiện đặc trưng sau:
- Đau đầu, cơ thể uể oải, mệt mỏi.
- Sụt cân nhanh chóng.
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn.
- Rối loạn hô hấp: Ho, khó thở, tím tái đầu ngón tay, chân.
- Sốt cao, kèm theo ớn lạnh, đổ mồ hôi nhiều ở vùng trán và lưng.
- Tổn thương màng não (80% trường hợp): Cổ cứng, buồn nôn, quay mặt về phía tối do nhạy cảm với ánh sáng.
- Bất thường khi khám phổi: Nghe phổi có nhiều ran ẩm.
/lao_ke_1_52d52ccf9e.png)
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh lao kê
Nếu không được điều trị kịp thời, lao kê có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng người bệnh, bao gồm:
- Suy hô hấp, dẫn đến tình trạng khó thở nghiêm trọng.
- Tổn thương đa tạng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể.
- Viêm màng não, gây tổn thương hệ thần kinh trung ương.
- Nguy cơ tử vong cao nếu bệnh không được kiểm soát đúng cách.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn kịp thời. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách giúp giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng.
Mỗi người có cơ địa và tình trạng bệnh lý khác nhau, do đó, việc thảo luận trực tiếp với bác sĩ sẽ giúp bạn nhận được phương án điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
Nguyên nhân gây bệnh lao kê
Tác nhân chính gây ra lao kê là Mycobacterium tuberculosis hominis, một loại vi khuẩn có khả năng tồn tại lâu trong môi trường và phát triển chậm. Khi hệ miễn dịch suy yếu, vi khuẩn có thể bùng phát mạnh, xâm nhập vào máu và phát tán đến nhiều cơ quan.
Lao kê xảy ra khi vi khuẩn lao từ một ổ nhiễm nguyên phát (thường là lao phổi) xâm nhập vào máu và lan rộng toàn cơ thể. Đây là điểm khác biệt so với lao phổi thông thường (chủ yếu giới hạn ở phổi) hay lao xương (chủ yếu ảnh hưởng đến hệ xương khớp).
/lao_ke_2_5183053bde.png)
Nguy cơ gây bệnh lao kê
Những ai có nguy cơ mắc bệnh lao kê?
Lao kê có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và đối tượng. Tuy nhiên, trẻ nhỏ và người cao tuổi là những nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do hệ miễn dịch kém và sức đề kháng suy giảm.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao kê?
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc lao kê, bao gồm:
- Hút thuốc lá thường xuyên.
- Sử dụng ma túy hoặc các chất kích thích.
- Tiền sử mắc bệnh lao nhưng chưa được điều trị triệt để.
- Tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao mà không có biện pháp bảo vệ.
- Hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt ở bệnh nhân HIV/AIDS.
- Trẻ em chưa được tiêm phòng vắc xin BCG.
- Suy dinh dưỡng, thiếu cân nghiêm trọng.
- Sống trong môi trường ô nhiễm, thiếu điều kiện vệ sinh.
Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ trên có thể giúp giảm khả năng mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
/lao_ke_3_bca3f48d61.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lao kê
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán lao kê
Việc chẩn đoán lao kê được thực hiện thông qua khai thác triệu chứng từ bệnh nhân kết hợp với khám lâm sàng. Ngoài ra, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Các phương pháp xét nghiệm chính:
- Chụp CT hoặc MRI phổi: Giúp phát hiện tổn thương dạng hạt kê lan tỏa trong phổi.
- Xét nghiệm vi khuẩn lao từ đờm: Phân tích mẫu đờm bằng phương pháp soi trực tiếp, nuôi cấy hoặc PCR để xác định Mycobacterium tuberculosis.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm và chỉ số miễn dịch.
- Nội soi phế quản: Hỗ trợ lấy mẫu dịch phế quản để xét nghiệm khi bệnh nhân không thể khạc đờm.
Các xét nghiệm bổ sung tùy theo vị trí tổn thương:
Do lao kê có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan ngoài phổi, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh:
- Chụp CT các cơ quan khác (đặc biệt là vùng bụng): Kiểm tra gan, lách và hệ thống hạch bạch huyết.
- Siêu âm tim: Đánh giá xem màng tim có bị vi khuẩn lao xâm nhập hay không.
- Xét nghiệm nước tiểu: Tìm kiếm vi khuẩn lao trong hệ tiết niệu.
- Sinh thiết tủy xương: Sử dụng kim sinh thiết để lấy mẫu tủy, phân tích sự hiện diện của vi khuẩn lao.
- Sinh thiết mô tại vị trí nghi ngờ tổn thương: Nếu có nghi ngờ lao ngoài phổi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ da, gan hoặc hạch bạch huyết để xét nghiệm.
Những xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân bệnh, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giúp cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
Phương pháp điều trị lao kê hiệu quả
Điều trị bằng thuốc kháng lao
Sử dụng thuốc kháng lao là phương pháp điều trị chủ yếu đối với bệnh nhân lao kê. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phác đồ điều trị tiêu chuẩn bao gồm:
- Isoniazid và Rifampicin: Kéo dài ít nhất 6 tháng.
- Ethambutol và Pyrazinamid: Sử dụng trong 2 tháng đầu của giai đoạn tấn công.
- Nếu bệnh nhân có dấu hiệu viêm màng não lao, thời gian điều trị có thể kéo dài đến 12 tháng.
Nguyên tắc điều trị lao kê tương tự như những bệnh lao khác:
- Kết hợp nhiều loại thuốc kháng lao để hạn chế nguy cơ kháng thuốc.
- Tuân thủ đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Duy trì điều trị liên tục, không tự ý ngừng thuốc để tránh nguy cơ tái phát.
- Phác đồ điều trị bao gồm 2 giai đoạn: Giai đoạn tấn công: Kéo dài 2 – 5 tháng, nhằm tiêu diệt phần lớn vi khuẩn lao. Giai đoạn duy trì: Tiếp tục 12 – 18 tháng, đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn còn sót lại.
Bên cạnh điều trị bằng thuốc kháng lao, bệnh nhân cũng cần bổ sung vitamin, thuốc hỗ trợ triệu chứng và duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường sức đề kháng.
/lao_ke_4_ab761ffbeb.png)
Điều trị bằng corticoid
Trong trường hợp lao kê gây tổn thương nghiêm trọng tại màng não, màng tim hoặc phổi, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng corticoid để giảm viêm và hạn chế biến chứng.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được cân nhắc trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như:
- Hình thành áp xe lao cần can thiệp ngoại khoa.
- Biến chứng gây tắc nghẽn đường hô hấp nghiêm trọng.
Việc điều trị lao kê đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ phác đồ điều trị nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tối ưu, hạn chế nguy cơ tái phát và kháng thuốc.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh lao kê
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của lao kê
Chế độ sinh hoạt
- Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị.
- Giữ tinh thần lạc quan, hạn chế căng thẳng để hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh, giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết.
Phương pháp phòng ngừa lao kê hiệu quả
Phòng ngừa đặc hiệu
Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh là biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc lao, đặc biệt là các thể lao nguy hiểm như lao kê và lao màng não. Vắc xin BCG chứa vi khuẩn lao đã được làm suy yếu, có tác dụng kích thích hệ miễn dịch phát triển khả năng chống lại vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
Theo khuyến cáo hiện nay, trẻ sinh đủ tháng (từ 34 tuần thai kỳ trở lên) nên được tiêm phòng lao sớm ngay sau khi sinh. Trẻ sinh non hoặc có vấn đề sức khỏe có thể hoãn tiêm nhưng cần được tiêm càng sớm càng tốt khi thể trạng ổn định. Vắc xin BCG chỉ cần tiêm một lần và có thể bảo vệ lâu dài, giúp giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng.
Để được tư vấn vắc xin và tiêm chủng, quý khách có thể liên hệ Trung tâm tiêm chủng Long Châu qua hotline 1800 6928 để được tư vấn và đặt lịch tiêm vắc xin phòng lao cho trẻ.
/lao_ke_5_a955abe601.jpg)
Phòng ngừa không đặc hiệu
Ngoài tiêm vắc xin, việc duy trì một lối sống lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong phòng ngừa lao kê. Một số biện pháp hữu ích bao gồm:
- Tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch.
- Tránh hút thuốc lá và khói thuốc lá, vì thuốc lá làm suy yếu hệ hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lao phát triển.
- Duy trì tinh thần tích cực, hạn chế stress để không làm suy giảm sức đề kháng.
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
- Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất để tăng cường sức khỏe.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với người mắc lao phổi, nếu bắt buộc phải tiếp xúc cần sử dụng khẩu trang và tuân thủ các biện pháp phòng hộ.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát, đảm bảo thông gió tốt để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời.
- Việc kết hợp các phương pháp phòng ngừa trên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc lao kê và bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.