Tìm hiểu chung về viêm màng não do amip
Viêm màng não do amip là gì?
Viêm màng não do amip là một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, gây ra bởi các loài amip tự do. Dạng bệnh viêm màng não liên quan đến amip chủ yếu là viêm màng não nguyên phát do amip (Primary Amebic Meningoencephalitis - PAM) - một dạng bệnh cấp tính và thường gây tử vong do loài amip Naegleria fowleri gây ra. N. fowleri thường được tìm thấy trong nước ngọt ấm như hồ, sông, suối nước nóng và đất.
Ngoài N. fowleri, các loài amip tự do khác như Acanthamoeba spp. và Balamuthia mandrillaris cũng có thể gây nhiễm trùng não, dẫn đến tình trạng được gọi là viêm não do amip dạng hạt thường diễn tiến chậm hơn. Một loài amip khác là Sappinia pedata, cũng đã được xác nhận là tác nhân gây viêm não do amip mặc dù hiếm gặp hơn.
Triệu chứng thường gặp viêm màng não do amip
Những triệu chứng của viêm màng não do amip
Các triệu chứng ban đầu của PAM thường không đặc hiệu và có thể nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác như viêm màng não do virus hoặc vi khuẩn. Tuy nhiên, sự kết hợp của các triệu chứng giống cúm tiến triển nhanh chóng thành các dấu hiệu thần kinh nghiêm trọng là một đặc điểm đáng lo ngại. Đau đầu thường rất dữ dội và không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường, buồn nôn và nôn có thể liên tục, sự thay đổi trạng thái tinh thần có thể biểu hiện từ khó chịu, kích động đến lú lẫn, co giật có thể xảy ra cục bộ hoặc toàn thân,... là những biểu hiện nghiêm trọng của bệnh.
Các triệu chứng của PAM thường xuất hiện đột ngột và diễn tiến nhanh chóng. Bệnh thường bắt đầu với các triệu chứng giống như cúm trong giai đoạn sớm:
- Sốt;
- Đau đầu dữ dội;
- Buồn nôn và nôn;
- Mệt mỏi hoặc lơ mơ;
Sau đó, bệnh nhanh chóng tiến triển sang giai đoạn muộn hơn với các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương:
- Thay đổi trạng thái tinh thần (lú lẫn, mất phương hướng);
- Cứng cổ;
- Co giật;
- Hôn mê;
- Nhạy cảm với ánh sáng;
- Buồn ngủ;
Các dấu hiệu khác có thể bao gồm dấu Kernig và Brudzinski dương tính, yếu chi, nhìn mờ, dáng đi bất thường và các bất thường về dây thần kinh sọ.

Tác động của viêm màng não do nấm với sức khỏe
Khi amip N. fowleri xâm nhập vào não, chúng bắt đầu phá hủy mô não và gây viêm. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng và dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng. Do đó, PAM là một bệnh có tỷ lệ tử vong cực kỳ cao.
Biến chứng có thể gặp viêm màng não do amip
Biến chứng chính và nghiêm trọng nhất của PAM là tử vong. Bệnh thường gây tử vong trong vòng chưa đầy hai tuần sau khi các triệu chứng bắt đầu
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Viêm màng não do amip là một trường hợp cấp cứu, nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ, đặc biệt là sau khi bơi lội hoặc tiếp xúc với nước ngọt hãy đến ngay khoa cấp cứu gần nhất. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể là yếu tố quyết định trong việc cải thiện tiên lượng, mặc dù tỷ lệ sống sót vẫn rất thấp.
Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não do amip
Nguyên nhân gây viêm màng não do amip
Amip là một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt, nước đọng như ao hồ, suối, không có cấu trúc khung xương nên có hình dạng biến đổi khi di chuyển. Thường gây các bệnh lý ở đường tiêu hóa, nhưng khi xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương có thể gây viêm màng não.

Nguy cơ mắc phải viêm màng não do amip
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm màng não do amip?
Nguyên nhân trực tiếp gây ra là nhiễm trùng với amip Naegleria fowleri. Loài amip này sinh sống tự do trong môi trường nước ngọt ấm. Sự lây nhiễm xảy ra khi nước bị ô nhiễm chứa amip xâm nhập vào mũi. Từ mũi, amip có thể di chuyển dọc theo các dây thần kinh khứu giác đến não, nơi chúng bắt đầu phá hủy mô não và gây viêm màng não và não.
Điều quan trọng cần lưu ý là bạn không thể bị PAM do uống nước có chứa amip hoặc do tiếp xúc với người bị bệnh. Bệnh chỉ lây nhiễm khi nước chứa amip xâm nhập vào đường mũi.
Những người có nguy cơ mắc PAM là những người tiếp xúc với nước ngọt ấm bị ô nhiễm trong các hoạt động giải trí như:
- Bơi lội;
- Lặn;
- Chơi các môn thể thao dưới nước.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm màng não do amip
Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc PAM:
- Tham gia các hoạt động dưới nước ở vùng nước ngọt ấm trong mùa hè hoặc ở các vùng khí hậu ấm áp.
- Nhảy hoặc ngụp đầu xuống nước vì điều này làm tăng khả năng nước xâm nhập vào mũi.
- Sử dụng nước máy chưa được xử lý hoặc không được đun sôi để rửa mũi.
- Các vụ dịch liên quan đến nước giải trí chưa được xử lý.
- Các hoạt động văn hóa đặc thù liên quan đến việc tưới nước lên mặt.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm màng não do amip
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm màng não do amip
Việc chẩn đoán PAM thường rất khó khăn do bệnh hiếm gặp và các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu. Tuy nhiên, khi nghi ngờ PAM, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm sau:
Chọc dò tủy sống
Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán PAM. Dịch não tủy được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi xem có sự hiện diện của amip hay không.
Phân tích dịch não tủy
Các kết quả phân tích dịch não tủy thường cho thấy:
- Áp lực mở tăng cao.
- Số lượng tế bào hồng cầu tăng cao.
- Số lượng tế bào bạch cầu tăng cao, chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính.
- Nồng độ protein tăng cao.
- Nồng độ glucose thấp.
Kỹ thuật PCR
Xét nghiệm PCR có thể được sử dụng để phát hiện DNA của N. fowleri trong dịch não tủy, giúp xác nhận chẩn đoán nhanh chóng và chính xác hơn.
Kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới
Trong một số trường hợp phương pháp giải trình tự gen có thể được sử dụng để xác định tác nhân gây bệnh trong dịch não tủy và máu.
Nhuộm hóa mô miễn dịch hoặc miễn dịch huỳnh quang gián tiếp
Các kỹ thuật này có thể được sử dụng để xác định amip trong mẫu mô hoặc dịch.

Phương pháp điều trị viêm màng não do amip
Nội khoa
Hiện tại, không có phương pháp điều trị tiêu chuẩn nào cho PAM và bệnh thường có tiên lượng rất xấu. Tuy nhiên, phương pháp tiếp cận hứa hẹn nhất là liệu pháp kết hợp với nhiều loại thuốc chống ký sinh trùng. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Amphotericin B: Đây là một loại thuốc kháng nấm thường được sử dụng trong điều trị PAM, thường được tiêm tĩnh mạch (IV) và đôi khi tiêm trực tiếp vào ống tủy sống.
Azole: Các thuốc kháng nấm nhóm azole (Fluconazole, Miconazole) cũng thường được sử dụng đường tĩnh mạch hoặc uống.
Azithromycin: Một loại kháng sinh macrolide cũng được sử dụng trong phác đồ điều trị.
Miltefosine: Một loại thuốc uống đã cho thấy hiệu quả tiềm năng trong một số ít trường hợp sống sót.
Rifampin: Một loại kháng sinh khác đôi khi được thêm vào phác đồ điều trị.
Dexamethasone: Một loại corticosteroid có thể được sử dụng để giảm viêm não.
Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đến khi bắt đầu điều trị đặc hiệu PAM là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng. Thời gian này càng ngắn thì cơ hội sống sót càng cao, mặc dù tỷ lệ sống sót tổng thể vẫn rất thấp.
Nghiên cứu trong phòng thí nghiệm (in vitro) và trên động vật (in vivo) đang tiếp tục được tiến hành để tìm ra các loại thuốc mới và hiệu quả hơn để điều trị PAM. Một số thuốc kháng nấm nhóm conazole đã cho thấy hoạt tính kháng amip mạnh mẽ trong phòng thí nghiệm. Các thuốc statin cũng đang được nghiên cứu về khả năng kháng amip. Chlorpromazine - một thuốc an thần, đã cho thấy hiệu quả hứa hẹn trong các nghiên cứu trên động vật. Rokitamycin, cũng cho thấy tác dụng kháng amip và không gây độc tính trên gan và thận ở chuột nhiễm bệnh.
Một hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn khác là sử dụng hệ thống phân phối thuốc bằng hạt nano để tăng cường hiệu quả của thuốc và giúp thuốc vượt qua hàng rào máu não tốt hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp các thuốc như Amphotericin B và Nystatin với hạt nano bạc (AgNp) có thể làm tăng hoạt tính kháng amip. Tương tự, việc kết hợp các thuốc khác với hạt nano vàng (AuNp) cũng cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn
Ngoại khoa
Không có phương pháp điều trị ngoại khoa tiêu chuẩn nào được khuyến cáo cho PAM do Naegleria fowleri gây ra. Điều trị chủ yếu tập trung vào các biện pháp nội khoa bằng thuốc chống ký sinh trùng và hỗ trợ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm màng não do amip
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến nặng của viêm màng não não do amip
Không có thói quen sinh hoạt cụ thể nào có thể giúp hạn chế diễn tiến nặng của bệnh sau khi đã nhiễm trùng. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế là yếu tố quan trọng nhất.
Phương pháp phòng ngừa viêm màng não do amip hiệu quả
Các biện pháp phòng ngừa không đặc hiệu tập trung vào việc giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với nước có khả năng chứa N. fowleri:
- Tránh bơi lội, lặn hoặc ngụp đầu trong nước ngọt ấm, đặc biệt là ở các hồ, ao tù đọng hoặc các nguồn nước chưa được xử lý.
- Nếu tham gia các hoạt động dưới nước ở vùng nước ngọt hãy sử dụng kẹp mũi để ngăn nước xâm nhập vào mũi.
- Tránh khuấy động lớp trầm tích ở đáy hồ hoặc ao khi bơi lội ở vùng nước nông, vì amip có thể sống trong trầm tích.
- Sử dụng nước đã được đun sôi và để nguội hoặc nước cất vô trùng cho mục đích rửa mũi.
- Không sử dụng nước máy trực tiếp để rửa mũi trừ khi đã được đun sôi và để nguội.
- Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ và các biện pháp phòng ngừa PAM là rất quan trọng. Các thông điệp phòng ngừa nên được truyền tải tại trường học, khu dân cư, các địa điểm tôn giáo, cơ sở y tế và khu vui chơi giải trí.
