Huyết áp cao là bệnh lý phổ biến nhưng không phải trường hợp nào cũng đáp ứng tốt với thuốc điều trị. Theo nhiều nghiên cứu, có một tỷ lệ người bệnh rơi vào tình trạng "kháng trị", tức là huyết áp không giảm dù đã tuân thủ điều trị. Việc tìm hiểu và nâng cao nhận thức về tăng huyết áp kháng trị sẽ giúp người bệnh và gia đình có định hướng chăm sóc sức khỏe đúng đắn, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Tăng huyết áp kháng trị là gì?
Để bắt đầu, trước tiên cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản. Tăng huyết áp kháng trị là tình trạng người bệnh đã sử dụng ít nhất 3 loại thuốc hạ huyết áp khác nhau, trong đó có 1 thuốc lợi tiểu nhưng huyết áp vẫn không kiểm soát được. Thậm chí, một số trường hợp phải dùng đến 4 – 5 loại thuốc mới có thể duy trì huyết áp ở mức an toàn.
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa “tăng huyết áp kháng trị” và “tăng huyết áp khó kiểm soát”. Khó kiểm soát thường do bệnh nhân chưa tuân thủ đúng phác đồ, uống thuốc không đều, dùng sai liều hoặc đo huyết áp không đúng kỹ thuật. Trong khi đó, tăng huyết áp kháng trị là tình trạng thực sự khó khăn về mặt y khoa, đòi hỏi bác sĩ phải đánh giá chuyên sâu hơn.
Sự nguy hiểm của tình trạng này là nguy cơ xảy ra biến chứng cao. Người bệnh có thể đối mặt với nhồi máu cơ tim, suy tim, đột quỵ não hoặc suy thận mạn nếu huyết áp không được kiểm soát lâu dài. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm và có hướng quản lý đúng cách đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp kháng trị
Khi tìm hiểu về tăng huyết áp kháng trị, không thể bỏ qua nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ khiến bệnh trở nên khó kiểm soát.
Nguyên nhân chính do
Nguyên nhân chính thường do bệnh lý đi kèm hoặc tương tác thuốc. Cụ thể:
Bệnh lý nền đi kèm:
- Suy thận mạn tính: Khi chức năng thận suy giảm, cơ thể khó đào thải muối và nước, từ đó làm huyết áp tăng.
- Đái tháo đường: Tăng đường huyết lâu dài ảnh hưởng đến thành mạch máu, làm huyết áp khó kiểm soát.
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Một yếu tố nguy cơ ngày càng được nhắc đến nhiều, góp phần duy trì tình trạng huyết áp cao.
- Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lên tim và mạch máu, khiến huyết áp tăng cao.
Tương tác thuốc:
- Một số loại thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị, ví dụ thuốc chống viêm giảm đau (NSAIDs), corticoid, thuốc tránh thai, thuốc cường giao cảm.
- Người bệnh vô tình sử dụng đồng thời các loại thuốc này mà không biết chúng ảnh hưởng đến huyết áp.
Yếu tố nguy cơ
Ngoài ra, còn một số yếu tố nguy cơ khác không thể không kể đến như:
- Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn do sự lão hóa của mạch máu.
- Thói quen sinh hoạt: Ăn mặn, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ít vận động.
- Stress kéo dài: Áp lực tâm lý liên tục khiến huyết áp dễ dao động và khó kiểm soát.
Có thể thấy, tăng huyết áp kháng trị thường không chỉ xuất phát từ một nguyên nhân duy nhất mà là sự tổng hợp của nhiều yếu tố khác nhau.

Cách chẩn đoán tăng huyết áp kháng trị
Để xác định chính xác tình trạng tăng huyết áp kháng trị, bác sĩ cần tiến hành một quy trình chẩn đoán cẩn thận.
Đo huyết áp đúng kỹ thuật
Đo huyết áp nhiều lần tại phòng khám hoặc theo dõi tại nhà giúp loại trừ tình trạng "tăng huyết áp áo choàng trắng" – khi người bệnh bị căng thẳng tại bệnh viện dẫn đến huyết áp cao giả.
Đánh giá sự tuân thủ thuốc
Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về việc sử dụng thuốc như: Bệnh nhân có uống đủ liều, đúng giờ hay không. Nhiều trường hợp huyết áp không giảm chỉ vì người bệnh quên thuốc hoặc tự ý bỏ thuốc.
Các xét nghiệm hỗ trợ
Người bệnh có thể sẽ cần thực hiện thêm một số các xét nghiệm khác như:
- Siêu âm tim: Đánh giá tình trạng tim và mạch máu.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra chức năng thận, đường huyết, mỡ máu.
- Đo huyết áp 24 giờ (Holter huyết áp): Giúp xác định chính xác hơn biến động huyết áp trong ngày.
Nhờ những bước này, bác sĩ mới có cơ sở chẩn đoán chắc chắn và loại trừ các nguyên nhân khác trước khi khẳng định bệnh nhân mắc tăng huyết áp kháng trị.

Phương pháp kiểm soát và điều trị tăng huyết áp kháng trị
Việc điều trị tăng huyết áp kháng trị không chỉ dựa vào thuốc mà còn đòi hỏi sự phối hợp nhiều giải pháp.
Điều chỉnh lối sống
Đây là nền tảng trong mọi phác đồ điều trị:
- Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Tập luyện thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút/ngày.
- Kiểm soát cân nặng, duy trì chỉ số BMI trong ngưỡng khuyến nghị.
Điều trị bằng thuốc
Thường kết hợp nhiều nhóm thuốc hạ áp, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chẹn beta. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc tăng liều thuốc lợi tiểu để đạt hiệu quả tốt hơn.
Can thiệp chuyên sâu
Người bệnh có bệnh lý nền cần điều trị song song, ví dụ kiểm soát tiểu đường hoặc bệnh thận. Một số nghiên cứu mới đang đánh giá hiệu quả của phương pháp can thiệp thần kinh giao cảm thận (renal denervation). Tuy nhiên, các phương pháp này vẫn cần thêm bằng chứng khoa học trước khi áp dụng rộng rãi.
Như vậy, để kiểm soát tăng huyết áp kháng trị, sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh là yếu tố quyết định.

Biến chứng và tầm quan trọng của việc theo dõi lâu dài
Sau khi đã tìm hiểu nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị, người bệnh cần đặc biệt chú ý đến biến chứng cũng như kế hoạch theo dõi. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Biến chứng của tăng huyết áp kháng trị
Do huyết áp cao kéo dài và khó kiểm soát, bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị dễ gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm:
Tim mạch
- Nhồi máu cơ tim: Do xơ vữa và tắc nghẽn động mạch vành.
- Suy tim: Tim phải hoạt động quá mức dẫn đến phì đại cơ tim, giảm sức co bóp.
- Phì đại thất trái: Làm tăng nguy cơ loạn nhịp và tử vong tim mạch.
Não bộ
- Đột quỵ thiếu máu não: Do tắc mạch máu não.
- Xuất huyết não: Do vỡ mạch não khi huyết áp tăng quá cao.
- Sa sút trí tuệ mạch máu: Tổn thương vi mạch kéo dài ảnh hưởng trí nhớ và khả năng nhận thức.
Thận
- Bệnh thận mạn tính tiến triển nhanh: Chức năng lọc cầu thận suy giảm.
- Suy thận giai đoạn cuối: Có thể phải lọc máu hoặc ghép thận.
Mắt
- Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: Gây xuất huyết võng mạc, phù gai thị, suy giảm thị lực, thậm chí mù mắt.
Tầm quan trọng của việc theo dõi lâu dài
Theo dõi định kỳ và sát sao giúp phát hiện sớm biến chứng, điều chỉnh điều trị kịp thời và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Theo dõi huyết áp
- Đo tại nhà (HBPM): Đo 1–2 lần/ngày, cùng khung giờ.
- Đo huyết áp 24 giờ (ABPM): Đánh giá biến thiên huyết áp và loại trừ “áo choàng trắng”.
- Ghi nhật ký huyết áp: Cung cấp dữ liệu chính xác cho bác sĩ.
Khám và xét nghiệm định kỳ
- Khám tim mạch: 3–6 tháng/lần.
- Siêu âm tim: Phát hiện phì đại thất trái, đánh giá chức năng tim.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra thận (creatinin, eGFR), đường huyết, HbA1c, mỡ máu.
- Khám mắt (soi đáy mắt): Theo dõi biến chứng võng mạc.
Theo dõi lối sống và tuân thủ điều trị
- Chế độ ăn: Giảm muối <5 g/ngày, hạn chế rượu bia, tránh đồ chế biến sẵn.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì BMI hợp lý, theo dõi vòng bụng.
- Tập luyện thể lực: Ít nhất 150 phút/tuần.
- Tuân thủ thuốc: Không tự ý bỏ hoặc đổi thuốc, dùng đúng liều – đúng giờ.

Tăng huyết áp kháng trị là một thách thức lớn trong điều trị nhưng không phải là không có giải pháp. Người bệnh cần kiên trì tuân thủ phác đồ, kết hợp thay đổi lối sống lành mạnh và theo dõi huyết áp đều đặn. Việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt sẽ giúp giảm thiểu biến chứng tim mạch, bảo vệ sức khỏe lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.