Tìm hiểu chung bệnh papilloma thanh quản
Bệnh u nhú đường hô hấp tái phát (Recurrent Respiratory Papillomatosis - RRP) là một tình trạng trong đó các khối u lành tính (không phải ung thư) hình thành trong đường hô hấp, từ mũi và miệng đến phổi. Mặc dù các u nhú có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên đường hô hấp, nhưng chúng thường gặp nhất ở thanh quản, được gọi là bệnh u nhú thanh quản hay papilloma thanh quản.
Papilloma thanh quản là dạng tổn thương lành tính phổ biến nhất ở thanh quản, đặc biệt ở trẻ em, tuy nhiên bệnh có thể xảy ra ở cả người lớn. Đây là một tình trạng phức tạp trong điều trị, vì papilloma thanh quản không chỉ có xu hướng tái phát sau điều trị mà còn có khả năng lan rộng đến các vùng khác trong hệ thống hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán, các lựa chọn điều trị và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với bệnh papilloma thanh quản.
Triệu chứng bệnh Papilloma thanh quản
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Papilloma thanh quản
Papilloma thanh quản thường gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh hen suyễn hoặc viêm phế quản mãn tính. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai dẫn đến khàn tiếng ở trẻ em, trong khi người lớn mắc bệnh này cũng thường gặp tình trạng khàn giọng kéo dài.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Ho mãn tính;
- Khó nuốt hoặc gặp trở ngại khi ăn uống;
- Khó thở hoặc cảm giác hụt hơi;
- Các vấn đề về giấc ngủ như ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh Papilloma thanh quản
Trong trường hợp các u nhú phát triển nhanh chóng, chúng có thể gây cản trở đường thở, dẫn đến khó thở nghiêm trọng. Một số ít trường hợp hiếm gặp có thể yêu cầu mở khí quản để duy trì đường thở cho bệnh nhân.
Các biến chứng liên quan đến phẫu thuật điều trị papilloma thanh quản bao gồm:
- Tái phát hoặc lan rộng: Bệnh có thể tái phát sau phẫu thuật hoặc lan sang các mô lân cận trong đường hô hấp.
- Sẹo dây thanh và màng thanh môn: Phẫu thuật loại bỏ quá mức có thể dẫn đến tổn thương, để lại sẹo ở dây thanh hoặc hình thành màng ở thanh môn, ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh khi nói chuyện.
- Biến chứng từ laser: Sử dụng laser để điều trị có nguy cơ gây cháy đường thở nếu không được thực hiện cẩn thận.
/papilloma_thanh_quan_1_6f4c2d3244.jpg)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng như khàn tiếng kéo dài, ho mãn tính, khó nuốt, hoặc khó thở, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Những triệu chứng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ riêng bệnh papilloma thanh quản, nhưng việc phát hiện sớm sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng.
Nguyên nhân gây bệnh Papilloma thanh quản
Virus u nhú ở người (HPV) là nguyên nhân chính gây ra papilloma thanh quản. Mặc dù có hàng triệu người nhiễm HPV, chỉ một tỷ lệ nhỏ phát triển bệnh lý này.
Hiện nay, có khoảng 200 loại HPV được xác định, trong đó HPV type 6 và type 11 là nguyên nhân của 90% các trường hợp u nhú đường hô hấp tái phát. Hai chủng virus này cũng là tác nhân phổ biến gây ra mụn cóc sinh dục.
Ở người lớn, HPV type 6 và 11 có thể lây truyền thông qua:
- Quan hệ tình dục bằng miệng;
- Tiếp xúc qua đường hậu môn;
- Quan hệ qua bộ phận sinh dục.
Ở trẻ sơ sinh, virus có thể truyền từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ và sinh nở nếu người mẹ bị nhiễm HPV gây mụn cóc sinh dục. Nguy cơ lây truyền tăng lên nếu người mẹ mới bị nhiễm HPV trong thời gian mang thai hoặc nếu quá trình chuyển dạ kéo dài. Thời gian chuyển dạ lâu hơn làm tăng thời gian tiếp xúc của em bé với virus, từ đó tăng nguy cơ lây nhiễm.
/papilloma_thanh_quan_2_f4e9c37513.jpg)
Nguy cơ mắc bệnh Papilloma thanh quản
Những ai có nguy cơ mắc phải Papilloma thanh quản?
Papilloma thanh quản có thể xuất hiện ở cả trẻ em và người trưởng thành, với những đặc điểm khác biệt theo từng nhóm tuổi:
Ở trẻ em:
- Papilloma thanh quản thường khởi phát trước 12 tuổi và có xu hướng tiến triển mạnh mẽ hơn so với người lớn.
- Nguyên nhân chính là do trẻ bị lây nhiễm virus HPV từ mẹ trong quá trình sinh nở, đặc biệt khi người mẹ nhiễm HPV gây mụn cóc sinh dục.
Ở người trưởng thành:
- Papilloma thanh quản thường ít hung hãn hơn và tiến triển chậm hơn so với ở trẻ em.
- Một số trường hợp ở người lớn có đặc điểm tiến triển nhanh, mức độ nghiêm trọng này phụ thuộc vào type HPV gây bệnh.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải Papilloma thanh quản
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm virus HPV, tác nhân gây ra papilloma thanh quản, bao gồm:
- Hành vi quan hệ tình dục: Có bạn tình mới, quan hệ với nhiều bạn tình, bạn tình không chung thủy hoặc có nhiều mối quan hệ ngoài luồng.
- Độ tuổi: Trẻ em và thanh thiếu niên có nguy cơ lây nhiễm từ mẹ khi sinh nở, người trưởng thành có nguy cơ tăng theo tuổi nếu có các yếu tố hành vi nguy cơ.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người bị suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như người nhiễm HIV hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao hơn.
- Tổn thương da hoặc niêm mạc: Da hoặc niêm mạc bị tổn thương có thể tạo điều kiện cho virus xâm nhập.
/papilloma_thanh_quan_3_7242b6952e.jpg)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị Papilloma thanh quản
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm Papilloma thanh quản
Để chẩn đoán papilloma thanh quản, bác sĩ sẽ thực hiện quy trình thăm khám kỹ lưỡng, bao gồm:
- Khai thác bệnh sử: Tập trung vào các triệu chứng hô hấp như khàn giọng, khó thở hoặc thay đổi giọng nói. Đánh giá các yếu tố khởi phát, mức độ tiến triển của triệu chứng, và các yếu tố như chấn thương hoặc tiền sử bệnh liên quan. Bác sĩ cũng sẽ lưu ý đến các triệu chứng khác nhằm loại trừ các bệnh lý tương tự.
- Nội soi thanh quản: Đây là phương pháp chính để xác nhận chẩn đoán. Nội soi cho phép quan sát hình ảnh trực tiếp của thanh quản, nơi các papilloma thường xuất hiện dưới dạng nốt lồi giống quả nho, màu hồng đến trắng. Các nốt này có thể có hoặc không có cuống, với lõi mạch máu trung tâm dễ nhận thấy.
- Sinh thiết tổn thương: Sinh thiết là bước bắt buộc để xác định chẩn đoán và phân tích type HPV gây bệnh. Kết quả giải phẫu bệnh không chỉ giúp xác nhận papilloma thanh quản mà còn đánh giá nguy cơ biến đổi ác tính thành ung thư biểu mô tế bào vảy, xảy ra ở khoảng 1-4% trường hợp, chủ yếu liên quan đến HPV type 16 và 18. HPV type 6 và 11 thường là nguyên nhân chính gây papilloma thanh quản, với diễn tiến lành tính. HPV type 16 và 18 ít phổ biến hơn nhưng có nguy cơ cao gây biến đổi ác tính.
- Chẩn đoán hình ảnh học như CT-scan hoặc MRI: Thường không cần thiết trong các trường hợp diễn tiến lành tính. Tuy nhiên, trong một số tình huống, như trước khi phẫu thuật hoặc khi nghi ngờ bệnh lan rộng đến các vùng khác, bác sĩ có thể chỉ định để hỗ trợ đánh giá chi tiết.
Điều trị Papilloma thanh quản
Điều trị nội khoa
Mặc dù phẫu thuật là phương pháp tiêu chuẩn để điều trị papilloma thanh quản, các liệu pháp bổ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. Một số phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:
- Thuốc kháng virus: Hỗ trợ ức chế sự phát triển của virus HPV gây bệnh.
- Hóa trị: Sử dụng trong các trường hợp đặc biệt để kiểm soát sự phát triển của u nhú.
- Thuốc điều trị GERD (trào ngược dạ dày thực quản): Hỗ trợ giảm kích thích và viêm ở vùng thanh quản, giúp cải thiện triệu chứng.
- Liệu pháp quang động: Một phương pháp mới sử dụng ánh sáng để tiêu diệt các tế bào bất thường.
- Vai trò của tiêm ngừa HPV trong điều trị: Dù ban đầu được thiết kế để phòng ngừa, vắc xin HPV gần đây đã chứng minh hiệu quả như một liệu pháp bổ trợ cho bệnh nhân papilloma thanh quản. Việc tiêm ngừa có thể giúp: Giảm tần suất phải phẫu thuật; giảm số lượng thủ thuật cần thiết, giảm gánh nặng bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống.
/papilloma_thanh_quan_4_7fcff22827.jpg)
Điều trị ngoại khoa
Hiện chưa có phương pháp nội khoa nào thay thế hoàn toàn được vai trò của phẫu thuật trong điều trị papilloma thanh quản. Các nguyên tắc chính trong điều trị ngoại khoa bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ u nhú: Là phương pháp điều trị chính, nhằm loại bỏ các khối u trong khi bảo tồn tối đa niêm mạc lành tính. Điều này giúp giảm nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng phát âm.
- Xử lý tổn thương đường thở: Trong trường hợp bệnh nhân có tổn thương gây tắc nghẽn đường thở, đặt nội khí quản có thể được thực hiện để duy trì thông khí.
- Mở khí quản: Chỉ được tiến hành trong tình huống cần thiết để đảm bảo an toàn đường thở khi các biện pháp khác không hiệu quả.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa Papilloma thanh quản
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của Papilloma thanh quản
Papilloma thanh quản là một bệnh lý mãn tính với nguy cơ tái phát cao, ngay cả sau khi phẫu thuật. Để giảm thiểu diễn tiến và kiểm soát bệnh, bạn cần lưu ý những thói quen sinh hoạt sau:
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Hãy thực hiện đúng các hướng dẫn điều trị từ bác sĩ, bao gồm cả việc dùng thuốc và thực hiện các liệu pháp hỗ trợ.
- Tái khám định kỳ: Đến bác sĩ kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát và có hướng xử lý kịp thời.
- Quan sát các triệu chứng: Nếu các triệu chứng như khàn giọng, khó thở, hoặc ho kéo dài trở nên trầm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được can thiệp sớm, tránh nguy cơ biến chứng như tắc nghẽn đường thở.
Phòng ngừa Papilloma thanh quản
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu
Vắc xin HPV được sử dụng để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và mụn cóc sinh dục do virus HPV type 6, 11, 16 và 18 gây ra, cũng đã được chứng minh hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị các trường hợp u nhú đường hô hấp tái phát, bao gồm papilloma thanh quản. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo rằng tất cả bé trai và bé gái từ 11 đến 26 tuổi nên tiêm phòng vắc xin HPV để giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan. Đối với người trưởng thành từ 27 đến 45 tuổi, đặc biệt những người có nhiều bạn tình và chưa từng nhiễm HPV, việc tiêm phòng vẫn mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Để được tư vấn chi tiết và đặt lịch tiêm phòng vắc xin ngừa HPV, hãy liên hệ ngay với Trung tâm Tiêm chủng Long Châu.
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu
Để giảm nguy cơ nhiễm virus u nhú ở người (HPV) - nguyên nhân chính gây ra papilloma thanh quản - bạn nên thực hành các biện pháp quan hệ tình dục an toàn, chẳng hạn như sử dụng bao cao su trong mọi hình thức quan hệ, bao gồm qua đường âm đạo, hậu môn hoặc bằng miệng. Việc này không chỉ giúp bảo vệ bạn mà còn giảm nguy cơ lây nhiễm HPV cho bạn tình nếu bạn đã nhiễm virus. Khi quan hệ tình dục bằng miệng, ngoài việc dùng bao cao su, bạn có thể sử dụng miếng chắn nha khoa (dental dam) để tăng cường bảo vệ và ngăn ngừa rủi ro làm rách bao cao su.
/papilloma_thanh_quan_5_ddc37d70e7.jpg)